1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
75,770,751,042 |
257,073,194,488 |
120,181,823,446 |
93,564,866,156 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
75,770,751,042 |
257,073,194,488 |
120,181,823,446 |
93,564,866,156 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,743,953,696 |
249,507,495,840 |
115,821,743,548 |
84,854,677,047 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,026,797,346 |
7,565,698,648 |
4,360,079,898 |
8,710,189,109 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,612,122,667 |
3,024,003,900 |
2,034,161,598 |
2,221,053,556 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,538,190,185 |
2,720,893,544 |
3,142,633,787 |
3,982,848,037 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,538,114,193 |
3,273,975,749 |
3,267,345,872 |
3,858,565,204 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,206,360,609 |
235,124,570 |
3,038,895,983 |
4,228,101,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-105,630,781 |
7,633,684,434 |
212,711,726 |
2,720,293,096 |
|
12. Thu nhập khác |
2,333,223,750 |
2,902,962,819 |
30,000,000 |
3,028,115,202 |
|
13. Chi phí khác |
535,296,237 |
366,382,265 |
117,505,567 |
350,502,631 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,797,927,513 |
2,536,580,554 |
-87,505,567 |
2,677,612,571 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,692,296,732 |
10,170,264,988 |
125,206,159 |
5,397,905,667 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
436,362,914 |
2,141,273,588 |
87,542,345 |
1,188,681,660 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,255,933,818 |
8,028,991,400 |
37,663,814 |
4,209,224,007 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,255,933,818 |
8,028,991,400 |
37,663,814 |
4,209,224,007 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
105 |
669 |
03 |
351 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|