TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
16,011,571,871 |
15,499,629,218 |
16,817,604,920 |
15,821,082,818 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,344,131,283 |
5,486,186,891 |
5,711,350,437 |
3,948,859,709 |
|
1. Tiền |
4,844,131,283 |
1,986,186,891 |
3,211,350,437 |
2,448,859,709 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,500,000,000 |
3,500,000,000 |
2,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,700,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,700,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,859,721,359 |
5,726,749,713 |
4,777,066,796 |
5,841,982,870 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,787,281,985 |
7,768,247,210 |
6,759,164,572 |
7,862,264,644 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
50,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
20,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,961,703,799 |
6,892,100,604 |
6,897,943,383 |
6,889,759,385 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,939,264,425 |
-8,983,598,101 |
-8,930,041,159 |
-8,930,041,159 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,012,039,399 |
814,065,615 |
462,420,184 |
220,699,649 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,012,039,399 |
814,065,615 |
462,420,184 |
220,699,649 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
795,679,830 |
772,626,999 |
866,767,503 |
809,540,590 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
101,871,902 |
86,090,869 |
197,126,683 |
119,821,385 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
2,154,540 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
693,807,928 |
684,381,590 |
669,640,820 |
689,719,205 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
897,012,778 |
904,885,026 |
826,932,923 |
1,000,460,043 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
263,986,663 |
214,029,853 |
181,589,255 |
154,630,755 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
263,986,663 |
214,029,853 |
181,589,255 |
154,630,755 |
|
- Nguyên giá |
21,183,079,716 |
21,183,079,716 |
21,183,079,716 |
18,864,670,648 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,919,093,053 |
-20,969,049,863 |
-21,001,490,461 |
-18,710,039,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
108,436,107 |
108,436,107 |
108,436,107 |
108,436,107 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,436,107 |
-108,436,107 |
-108,436,107 |
-108,436,107 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,778,260 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
6,211,957,943 |
6,211,957,943 |
|
6,211,957,943 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,210,179,683 |
-6,211,957,943 |
|
-6,211,957,943 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
510,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-510,000,000 |
-510,000,000 |
-510,000,000 |
-510,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
631,247,855 |
690,855,173 |
645,343,668 |
845,829,288 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
631,247,855 |
690,855,173 |
645,343,668 |
845,829,288 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
16,908,584,649 |
16,404,514,244 |
17,644,537,843 |
16,821,542,861 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,869,931,658 |
1,993,692,690 |
2,873,197,459 |
1,715,010,708 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,049,921,658 |
1,168,155,190 |
2,020,583,459 |
85,378,708 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
770,220,400 |
|
200,361,474 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
482,998,425 |
|
7,264,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
63,190,399 |
671,179,459 |
1,753,361,403 |
20,714,308 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
161,600,000 |
13,977,306 |
66,814,200 |
57,400,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
54,910,859 |
|
46,382 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
820,010,000 |
825,537,500 |
852,614,000 |
1,629,632,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
820,010,000 |
825,537,500 |
852,614,000 |
1,629,632,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
15,038,652,991 |
14,410,821,554 |
14,771,340,384 |
15,106,532,153 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
15,038,652,991 |
14,410,821,554 |
14,771,340,384 |
15,106,532,153 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
29,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,310,399,740 |
2,310,399,740 |
2,310,399,740 |
2,310,399,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-16,271,746,749 |
-16,899,578,186 |
-16,539,059,356 |
-16,203,867,587 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,028,958,354 |
401,126,917 |
360,518,830 |
695,710,599 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-17,300,705,103 |
-17,300,705,103 |
-16,899,578,186 |
-16,899,578,186 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
16,908,584,649 |
16,404,514,244 |
17,644,537,843 |
16,821,542,861 |
|