1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
201,220,246,376 |
228,549,471,749 |
212,333,915,752 |
232,704,957,174 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
265,078,050 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
201,220,246,376 |
228,284,393,699 |
212,333,915,752 |
232,704,957,174 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,693,617,460 |
204,924,272,246 |
191,013,170,139 |
211,456,796,298 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
20,526,628,916 |
23,360,121,453 |
21,320,745,613 |
21,248,160,876 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
718,182,390 |
868,850,906 |
616,774,896 |
649,294,773 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,426,841,491 |
3,763,015,571 |
2,591,542,475 |
2,490,921,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,304,982,804 |
3,261,129,629 |
2,279,801,113 |
1,866,476,684 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,410,723,139 |
6,206,651,082 |
5,578,305,126 |
5,296,837,250 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,377,690,911 |
4,548,252,902 |
4,364,713,439 |
5,698,593,917 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
8,029,555,765 |
9,711,052,804 |
9,402,959,469 |
8,411,103,213 |
|
12. Thu nhập khác |
70,257,055 |
25,500,000 |
35,555,241 |
38,895,934 |
|
13. Chi phí khác |
15,010,560 |
108,373,563 |
127,832,123 |
60,892,525 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
55,246,495 |
-82,873,563 |
-92,276,882 |
-21,996,591 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,084,802,260 |
9,628,179,241 |
9,310,682,587 |
8,389,106,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,595,330,136 |
1,982,019,442 |
1,896,095,858 |
1,869,885,432 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,489,472,124 |
7,646,159,799 |
7,414,586,729 |
6,519,221,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,489,472,124 |
7,646,159,799 |
7,414,586,729 |
6,519,221,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
865 |
1,019 |
989 |
869 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|