1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
248,010,275,532 |
211,222,027,170 |
239,148,656,455 |
238,746,762,017 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
221,450,000 |
198,212,273 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
247,788,825,532 |
211,023,814,897 |
239,148,656,455 |
238,746,762,017 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
225,898,899,544 |
190,925,946,773 |
216,311,556,521 |
216,916,767,997 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
21,889,925,988 |
20,097,868,124 |
22,837,099,934 |
21,829,994,020 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
143,600,024 |
228,310,386 |
747,898,315 |
550,924,529 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,910,247,321 |
3,200,166,846 |
3,952,203,912 |
3,806,932,688 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,349,581,382 |
2,917,329,691 |
3,139,038,480 |
2,896,091,766 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,345,977,460 |
5,263,409,654 |
5,261,738,252 |
5,609,391,421 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,784,515,346 |
3,643,917,883 |
3,578,942,208 |
3,779,679,867 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,992,785,885 |
8,218,684,127 |
10,792,113,877 |
9,184,914,573 |
|
12. Thu nhập khác |
496,892,679 |
178,813,367 |
144,977,635 |
517,206,855 |
|
13. Chi phí khác |
101,347,837 |
97,367,233 |
922,736,509 |
94,312,352 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
395,544,842 |
81,446,134 |
-777,758,874 |
422,894,503 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,388,330,727 |
8,300,130,261 |
10,014,355,003 |
9,607,809,076 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,732,915,456 |
1,812,206,662 |
2,216,302,080 |
2,014,145,536 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,655,415,271 |
6,487,923,599 |
7,798,052,923 |
7,593,663,540 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,655,415,271 |
6,487,923,599 |
7,798,052,923 |
7,593,663,540 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
887 |
865 |
1,040 |
1,012 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|