MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 248,010,275,532 211,222,027,170 239,148,656,455 238,746,762,017
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 221,450,000 198,212,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 247,788,825,532 211,023,814,897 239,148,656,455 238,746,762,017
4. Giá vốn hàng bán 225,898,899,544 190,925,946,773 216,311,556,521 216,916,767,997
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,889,925,988 20,097,868,124 22,837,099,934 21,829,994,020
6. Doanh thu hoạt động tài chính 143,600,024 228,310,386 747,898,315 550,924,529
7. Chi phí tài chính 3,910,247,321 3,200,166,846 3,952,203,912 3,806,932,688
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,349,581,382 2,917,329,691 3,139,038,480 2,896,091,766
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,345,977,460 5,263,409,654 5,261,738,252 5,609,391,421
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,784,515,346 3,643,917,883 3,578,942,208 3,779,679,867
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,992,785,885 8,218,684,127 10,792,113,877 9,184,914,573
12. Thu nhập khác 496,892,679 178,813,367 144,977,635 517,206,855
13. Chi phí khác 101,347,837 97,367,233 922,736,509 94,312,352
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 395,544,842 81,446,134 -777,758,874 422,894,503
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,388,330,727 8,300,130,261 10,014,355,003 9,607,809,076
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,732,915,456 1,812,206,662 2,216,302,080 2,014,145,536
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,655,415,271 6,487,923,599 7,798,052,923 7,593,663,540
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,655,415,271 6,487,923,599 7,798,052,923 7,593,663,540
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 887 865 1,040 1,012
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.