MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 234,964,058,820 248,010,275,532 211,222,027,170 239,148,656,455
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 39,730,000 221,450,000 198,212,273
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 234,924,328,820 247,788,825,532 211,023,814,897 239,148,656,455
4. Giá vốn hàng bán 213,297,272,315 225,898,899,544 190,925,946,773 216,311,556,521
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 21,627,056,505 21,889,925,988 20,097,868,124 22,837,099,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính 393,087,258 143,600,024 228,310,386 747,898,315
7. Chi phí tài chính 3,706,547,825 3,910,247,321 3,200,166,846 3,952,203,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,511,920,285 3,349,581,382 2,917,329,691 3,139,038,480
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,286,023,308 5,345,977,460 5,263,409,654 5,261,738,252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,501,849,684 4,784,515,346 3,643,917,883 3,578,942,208
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,525,722,946 7,992,785,885 8,218,684,127 10,792,113,877
12. Thu nhập khác 102,174,291 496,892,679 178,813,367 144,977,635
13. Chi phí khác 152,616,058 101,347,837 97,367,233 922,736,509
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,441,767 395,544,842 81,446,134 -777,758,874
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,475,281,179 8,388,330,727 8,300,130,261 10,014,355,003
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,032,596,987 1,732,915,456 1,812,206,662 2,216,302,080
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,442,684,192 6,655,415,271 6,487,923,599 7,798,052,923
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,442,684,192 6,655,415,271 6,487,923,599 7,798,052,923
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 859 887 865 1,040
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.