1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
171,712,193,813 |
190,473,910,532 |
181,232,942,254 |
219,968,154,511 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
64,827,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
171,712,193,813 |
190,473,910,532 |
181,232,942,254 |
219,903,327,511 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
153,650,151,626 |
167,717,101,617 |
160,369,530,730 |
201,177,097,741 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,062,042,187 |
22,756,808,915 |
20,863,411,524 |
18,726,229,770 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
94,299,446 |
55,376,664 |
38,645,503 |
159,341,818 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,189,299,882 |
3,842,371,745 |
3,184,965,944 |
2,882,647,799 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,107,416,737 |
3,693,162,716 |
3,176,898,114 |
2,802,143,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,251,869,180 |
4,834,335,479 |
4,014,829,016 |
4,655,504,899 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,796,815,770 |
5,653,130,117 |
3,686,022,473 |
2,609,610,053 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,918,356,801 |
8,482,348,238 |
10,016,239,594 |
8,737,808,837 |
|
12. Thu nhập khác |
20,869,000 |
56,180,371 |
75,770,240 |
247,724,342 |
|
13. Chi phí khác |
289,180,981 |
83,724,021 |
37,968,859 |
-71,401,295 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-268,311,981 |
-27,543,650 |
37,801,381 |
319,125,637 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,650,044,820 |
8,454,804,588 |
10,054,040,975 |
9,056,934,474 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,824,705,936 |
1,711,315,763 |
2,025,464,507 |
1,842,988,733 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,825,338,884 |
6,743,488,825 |
8,028,576,468 |
7,213,945,741 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,825,338,884 |
6,743,488,825 |
8,028,576,468 |
7,213,945,741 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,413 |
2,248 |
1,070 |
962 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|