MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 171,712,193,813 190,473,910,532 181,232,942,254 219,968,154,511
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 64,827,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 171,712,193,813 190,473,910,532 181,232,942,254 219,903,327,511
4. Giá vốn hàng bán 153,650,151,626 167,717,101,617 160,369,530,730 201,177,097,741
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,062,042,187 22,756,808,915 20,863,411,524 18,726,229,770
6. Doanh thu hoạt động tài chính 94,299,446 55,376,664 38,645,503 159,341,818
7. Chi phí tài chính 3,189,299,882 3,842,371,745 3,184,965,944 2,882,647,799
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,107,416,737 3,693,162,716 3,176,898,114 2,802,143,885
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,251,869,180 4,834,335,479 4,014,829,016 4,655,504,899
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,796,815,770 5,653,130,117 3,686,022,473 2,609,610,053
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,918,356,801 8,482,348,238 10,016,239,594 8,737,808,837
12. Thu nhập khác 20,869,000 56,180,371 75,770,240 247,724,342
13. Chi phí khác 289,180,981 83,724,021 37,968,859 -71,401,295
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -268,311,981 -27,543,650 37,801,381 319,125,637
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,650,044,820 8,454,804,588 10,054,040,975 9,056,934,474
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,824,705,936 1,711,315,763 2,025,464,507 1,842,988,733
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,825,338,884 6,743,488,825 8,028,576,468 7,213,945,741
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,825,338,884 6,743,488,825 8,028,576,468 7,213,945,741
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,413 2,248 1,070 962
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.