MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 171,286,548,137 173,605,000,202 163,442,547,857 191,736,931,927
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 171,286,548,137 173,605,000,202 163,442,547,857 191,736,931,927
4. Giá vốn hàng bán 151,960,336,791 153,505,302,334 142,613,536,978 173,883,173,527
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,326,211,346 20,099,697,868 20,829,010,879 17,853,758,400
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,128,701 10,238,338 5,286,045 180,951,674
7. Chi phí tài chính 2,175,771,234 2,089,836,529 2,654,410,468 3,209,993,001
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,175,771,234 1,959,377,968 2,653,295,536 3,206,265,640
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,714,870,279 4,940,680,885 4,774,446,739 3,917,742,754
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,011,830,162 3,486,519,407 4,459,839,658 5,503,838,283
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,427,868,372 9,592,899,385 8,945,600,059 5,403,136,036
12. Thu nhập khác 41,224,704 418,181,818 22,637,449
13. Chi phí khác 24,315,234 20,080,361 482,799,227 84,216,195
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -24,315,234 21,144,343 -64,617,409 -61,578,746
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 9,403,553,138 9,614,043,728 8,880,982,650 5,341,557,290
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,880,710,628 1,945,508,039 1,786,142,705 1,218,835,503
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,522,842,510 7,668,535,689 7,094,839,945 4,122,721,787
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,522,842,510 7,668,535,689 7,094,839,945 4,122,721,787
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,761 2,556 2,365 1,374
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.