MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 653,205,403,062 609,524,874,572 662,821,336,420 700,071,028,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26,832,727 9,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 653,178,570,335 609,524,874,572 662,812,336,420 700,071,028,123
4. Giá vốn hàng bán 577,841,128,244 537,911,482,668 591,599,694,283 621,962,349,630
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 75,337,442,091 71,613,391,904 71,212,642,137 78,108,678,493
6. Doanh thu hoạt động tài chính 297,503,608 96,913,250 465,219,753 200,604,758
7. Chi phí tài chính 12,226,526,542 12,146,893,544 9,458,290,527 10,081,266,926
- Trong đó: Chi phí lãi vay 12,226,526,542 12,146,893,544 9,182,695,014 9,994,710,378
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 19,941,180,155 20,356,792,619 18,078,696,994 18,347,740,657
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,938,007,531 10,666,842,060 10,887,683,941 16,475,002,590
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 30,733,113,608 27,864,997,048 33,253,190,428 33,405,273,078
12. Thu nhập khác 44,011,990 295,473,181 44,933,663 54,589,429
13. Chi phí khác 580,057,192 491,935,047 407,548,781 183,956,475
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -536,045,202 -196,461,866 -362,615,118 -129,367,046
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 30,197,068,406 27,668,535,182 32,890,575,310 33,275,906,032
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,941,017,023 6,212,995,224 7,394,279,200
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6,840,334,395
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,256,051,383 21,455,539,958 25,496,296,110 26,435,571,637
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,256,051,383 21,455,539,958 25,496,296,110 26,435,571,637
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 7,419 7,152 8,499 7,925
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 7,925
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.