1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
653,205,403,062 |
609,524,874,572 |
662,821,336,420 |
700,071,028,123 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
26,832,727 |
|
9,000,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
653,178,570,335 |
609,524,874,572 |
662,812,336,420 |
700,071,028,123 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
577,841,128,244 |
537,911,482,668 |
591,599,694,283 |
621,962,349,630 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
75,337,442,091 |
71,613,391,904 |
71,212,642,137 |
78,108,678,493 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
297,503,608 |
96,913,250 |
465,219,753 |
200,604,758 |
|
7. Chi phí tài chính |
12,226,526,542 |
12,146,893,544 |
9,458,290,527 |
10,081,266,926 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,226,526,542 |
12,146,893,544 |
9,182,695,014 |
9,994,710,378 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
19,941,180,155 |
20,356,792,619 |
18,078,696,994 |
18,347,740,657 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,938,007,531 |
10,666,842,060 |
10,887,683,941 |
16,475,002,590 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,733,113,608 |
27,864,997,048 |
33,253,190,428 |
33,405,273,078 |
|
12. Thu nhập khác |
44,011,990 |
295,473,181 |
44,933,663 |
54,589,429 |
|
13. Chi phí khác |
580,057,192 |
491,935,047 |
407,548,781 |
183,956,475 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-536,045,202 |
-196,461,866 |
-362,615,118 |
-129,367,046 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,197,068,406 |
27,668,535,182 |
32,890,575,310 |
33,275,906,032 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,941,017,023 |
6,212,995,224 |
7,394,279,200 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
6,840,334,395 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,256,051,383 |
21,455,539,958 |
25,496,296,110 |
26,435,571,637 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,256,051,383 |
21,455,539,958 |
25,496,296,110 |
26,435,571,637 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,419 |
7,152 |
8,499 |
7,925 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
7,925 |
|