MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2013 Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 165,160,252,339 140,953,485,575 185,493,755,050 133,443,718,295
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 24,832,727
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,135,419,612 140,953,485,575 185,493,755,050 133,443,718,295
4. Giá vốn hàng bán 147,355,374,368 123,331,677,714 164,724,746,240 115,289,734,877
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,780,045,244 17,621,807,861 20,769,008,810 18,153,983,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính 190,658,765 4,258,626 50,735,927 5,526,665
7. Chi phí tài chính 3,009,710,275 3,003,305,616 2,901,138,269 3,273,680,802
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,009,710,275 3,003,305,616 2,901,138,269 3,273,680,802
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,084,105,993 4,352,843,393 5,846,186,433 4,209,606,584
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,872,121,470 2,619,991,073 2,786,612,967 2,869,662,367
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,021,305,337 7,375,842,934 8,877,786,721 7,668,828,257
12. Thu nhập khác 12,293,730 10,200,000 18,260
13. Chi phí khác -86,132,176 32,643,401 29,732,503 143,011,950
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 98,425,906 -22,443,401 -29,714,243 -143,011,950
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,119,731,243 7,353,399,533 8,848,072,478 7,525,816,307
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,725,368,480 1,838,349,883 2,239,553,219 1,655,679,588
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,394,362,763 5,515,049,650 6,608,519,259 5,870,136,719
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,394,362,763 5,515,049,650 6,608,519,259 5,870,136,719
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,465 1,838 2,203 1,957
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.