1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
469,294,630,512 |
556,440,882,102 |
653,205,403,062 |
609,524,874,572 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
105,080,999 |
26,832,727 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
469,294,630,512 |
556,335,801,103 |
653,178,570,335 |
609,524,874,572 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
408,442,689,507 |
487,444,666,555 |
577,841,128,244 |
537,911,482,668 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,851,941,005 |
68,891,134,548 |
75,337,442,091 |
71,613,391,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
259,205,926 |
225,990,881 |
297,503,608 |
96,913,250 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,016,258,081 |
14,228,889,440 |
12,226,526,542 |
12,146,893,544 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
13,016,258,081 |
14,228,889,440 |
12,226,526,542 |
12,146,893,544 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,641,232,946 |
18,717,985,161 |
19,941,180,155 |
20,356,792,619 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,642,204,079 |
9,179,909,971 |
10,938,007,531 |
10,666,842,060 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,552,994,500 |
25,835,839,849 |
30,733,113,608 |
27,864,997,048 |
|
12. Thu nhập khác |
154,231,025 |
1,394,429,777 |
44,011,990 |
295,473,181 |
|
13. Chi phí khác |
210,560,576 |
121,940,089 |
580,057,192 |
491,935,047 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-56,329,551 |
1,272,489,688 |
-536,045,202 |
-196,461,866 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,496,664,949 |
27,108,329,537 |
30,197,068,406 |
27,668,535,182 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,181,510,999 |
6,581,673,175 |
7,941,017,023 |
6,212,995,224 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,315,153,950 |
20,526,656,362 |
22,256,051,383 |
21,455,539,958 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,315,153,950 |
20,526,656,362 |
22,256,051,383 |
21,455,539,958 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,105 |
6,842 |
7,419 |
7,152 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|