MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 380,434,885,481 390,814,920,123 376,589,922,291 343,641,757,604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,194,419,292 975,722,501 250,445,346 551,322,204
1. Tiền 3,194,419,292 975,722,501 250,445,346 551,322,204
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 261,297,287,951 256,380,496,856 260,628,677,694 238,869,988,416
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 246,443,262,605 246,207,956,279 239,964,890,054 234,226,177,438
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,771,251,300 825,972,300 11,631,089,914 3,969,861,492
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,334,759,746 9,598,553,977 9,284,683,426 925,935,186
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -251,985,700 -251,985,700 -251,985,700 -251,985,700
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 111,466,355,849 129,542,847,306 112,481,267,752 101,754,429,475
1. Hàng tồn kho 111,466,355,849 129,542,847,306 112,481,267,752 101,754,429,475
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,476,822,389 3,915,853,460 3,229,531,499 2,466,017,509
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 598,140,517 458,355,839 941,591,672 1,367,651,248
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,878,681,872 3,253,369,403 2,287,939,827 1,098,366,261
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 204,128,218
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 122,243,828,695 117,192,338,401 112,186,138,428 107,215,631,174
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 117,540,438,813 112,758,205,527 107,916,114,883 103,109,509,094
1. Tài sản cố định hữu hình 117,540,438,813 112,758,205,527 107,916,114,883 103,109,509,094
- Nguyên giá 267,400,939,153 267,837,939,153 267,685,703,676 267,599,646,998
- Giá trị hao mòn lũy kế -149,860,500,340 -155,079,733,626 -159,769,588,793 -164,490,137,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,842,728 66,842,728
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,842,728 66,842,728
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,636,547,154 4,367,290,146 4,270,023,545 4,106,122,080
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,636,547,154 4,367,290,146 4,270,023,545 4,106,122,080
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502,678,714,176 508,007,258,524 488,776,060,719 450,857,388,778
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 377,204,138,753 376,044,759,502 368,676,245,161 323,163,909,680
I. Nợ ngắn hạn 337,834,331,374 338,072,153,573 330,384,435,621 305,380,698,848
1. Phải trả người bán ngắn hạn 101,236,841,840 104,761,371,480 101,248,872,445 102,789,687,172
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 983,554,826 3,897,867,393 775,558,301 1,664,466,238
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,170,133,462 1,625,116,766 3,967,371,887 2,984,464,495
4. Phải trả người lao động 26,038,702,378 12,405,267,611 16,305,562,846 22,557,212,587
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,287,841,108 2,159,996,504 4,693,985,981 6,517,950,080
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,409,435,134 1,285,819,783 14,789,427,383 1,518,969,040
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 200,407,013,376 215,790,304,786 187,260,539,141 166,927,551,796
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,300,809,250 -3,853,590,750 1,343,117,637 420,397,440
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 39,369,807,379 37,972,605,929 38,291,809,540 17,783,210,832
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,812,985,379 37,415,783,929 37,734,987,540 17,226,388,832
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 556,822,000 556,822,000 556,822,000 556,822,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 125,474,575,423 131,962,499,022 120,099,815,558 127,693,479,098
I. Vốn chủ sở hữu 125,474,575,423 131,962,499,022 120,099,815,558 127,693,479,098
1. Vốn góp của chủ sở hữu 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -120,000 -120,000 -120,000 -120,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,546,637,741 20,546,637,741 29,364,244,491 29,364,244,491
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,478,343,137 34,966,266,736 14,285,976,522 21,879,640,062
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,478,343,137 6,487,923,599 14,285,976,522 21,879,640,062
- LNST chưa phân phối kỳ này 28,478,343,137
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502,678,714,176 508,007,258,524 488,776,060,719 450,857,388,778
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.