TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,093,122,615 |
301,433,140,916 |
341,336,098,134 |
316,785,092,510 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,029,905,692 |
1,769,658,734 |
2,170,739,667 |
8,091,796,485 |
|
1. Tiền |
2,029,905,692 |
1,769,658,734 |
2,170,739,667 |
8,091,796,485 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
226,646,516,867 |
204,861,519,079 |
227,462,543,338 |
221,265,809,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
225,685,270,096 |
203,968,070,144 |
223,084,338,763 |
219,449,240,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
825,192,500 |
1,680,960,560 |
6,168,658,950 |
3,184,522,560 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,440,589,603 |
1,349,892,884 |
346,950,134 |
134,032,077 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,304,535,332 |
-2,137,404,509 |
-2,137,404,509 |
-1,501,985,388 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
83,999,138,979 |
93,403,708,650 |
109,674,110,715 |
85,214,481,900 |
|
1. Hàng tồn kho |
83,999,138,979 |
93,403,708,650 |
109,674,110,715 |
85,214,481,900 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,417,561,077 |
1,398,254,453 |
2,028,704,414 |
2,213,004,254 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
937,180,297 |
731,544,691 |
527,059,338 |
1,427,392,573 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
449,756,937 |
666,709,762 |
1,501,645,076 |
785,611,681 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,623,843 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,553,337,974 |
84,934,890,438 |
92,521,554,633 |
103,124,321,499 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,363,569,327 |
76,921,721,791 |
84,850,881,315 |
95,678,540,956 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,363,569,327 |
76,921,721,791 |
84,850,881,315 |
95,678,540,956 |
|
- Nguyên giá |
184,607,389,508 |
189,434,926,282 |
200,810,500,301 |
215,411,142,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-109,243,820,181 |
-112,513,204,491 |
-115,959,618,986 |
-119,732,601,716 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,168,925,593 |
199,317,273 |
124,315,000 |
124,315,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,168,925,593 |
199,317,273 |
124,315,000 |
124,315,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,020,843,054 |
7,813,851,374 |
7,546,358,318 |
7,321,465,543 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
8,020,843,054 |
7,813,851,374 |
7,546,358,318 |
7,321,465,543 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,646,460,589 |
386,368,031,354 |
433,857,652,767 |
419,909,414,009 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
297,615,045,986 |
282,161,127,926 |
336,622,237,871 |
315,460,053,372 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
271,551,390,977 |
257,708,910,917 |
312,698,206,862 |
279,450,675,963 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,837,644,066 |
45,571,024,228 |
105,699,425,067 |
110,304,782,396 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,675,000 |
160,238,600 |
832,540,784 |
1,047,683,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,288,947,645 |
1,759,991,916 |
4,062,997,097 |
2,910,697,079 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,964,441,192 |
17,417,063,203 |
18,109,680,821 |
18,981,137,948 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
626,362,798 |
1,892,512,158 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
807,471,596 |
911,429,415 |
981,498,652 |
778,980,081 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,306,102,228 |
186,970,854,305 |
177,746,742,393 |
139,983,523,551 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
342,109,250 |
4,918,309,250 |
4,638,959,250 |
3,551,359,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
26,063,655,009 |
24,452,217,009 |
23,924,031,009 |
36,009,377,409 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,163,655,009 |
23,552,217,009 |
23,024,031,009 |
35,109,377,409 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
103,031,414,603 |
104,206,903,428 |
97,235,414,896 |
104,449,360,637 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
103,031,414,603 |
104,206,903,428 |
97,235,414,896 |
104,449,360,637 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
74,999,720,000 |
74,999,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-120,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
40,320,619,537 |
46,188,246,174 |
1,188,296,174 |
1,188,416,174 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,260,910,521 |
26,568,772,709 |
19,597,404,177 |
26,811,349,918 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,825,338,884 |
11,568,827,709 |
|
26,811,349,918 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,435,571,637 |
14,999,945,000 |
19,597,404,177 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,646,460,589 |
386,368,031,354 |
433,857,652,767 |
419,909,414,009 |
|