MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,093,122,615 301,433,140,916 341,336,098,134 316,785,092,510
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,029,905,692 1,769,658,734 2,170,739,667 8,091,796,485
1. Tiền 2,029,905,692 1,769,658,734 2,170,739,667 8,091,796,485
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 226,646,516,867 204,861,519,079 227,462,543,338 221,265,809,871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 225,685,270,096 203,968,070,144 223,084,338,763 219,449,240,622
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 825,192,500 1,680,960,560 6,168,658,950 3,184,522,560
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,440,589,603 1,349,892,884 346,950,134 134,032,077
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,304,535,332 -2,137,404,509 -2,137,404,509 -1,501,985,388
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 83,999,138,979 93,403,708,650 109,674,110,715 85,214,481,900
1. Hàng tồn kho 83,999,138,979 93,403,708,650 109,674,110,715 85,214,481,900
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,417,561,077 1,398,254,453 2,028,704,414 2,213,004,254
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 937,180,297 731,544,691 527,059,338 1,427,392,573
2. Thuế GTGT được khấu trừ 449,756,937 666,709,762 1,501,645,076 785,611,681
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,623,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,553,337,974 84,934,890,438 92,521,554,633 103,124,321,499
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,363,569,327 76,921,721,791 84,850,881,315 95,678,540,956
1. Tài sản cố định hữu hình 75,363,569,327 76,921,721,791 84,850,881,315 95,678,540,956
- Nguyên giá 184,607,389,508 189,434,926,282 200,810,500,301 215,411,142,672
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,243,820,181 -112,513,204,491 -115,959,618,986 -119,732,601,716
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,168,925,593 199,317,273 124,315,000 124,315,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,168,925,593 199,317,273 124,315,000 124,315,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,020,843,054 7,813,851,374 7,546,358,318 7,321,465,543
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,020,843,054 7,813,851,374 7,546,358,318 7,321,465,543
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 400,646,460,589 386,368,031,354 433,857,652,767 419,909,414,009
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 297,615,045,986 282,161,127,926 336,622,237,871 315,460,053,372
I. Nợ ngắn hạn 271,551,390,977 257,708,910,917 312,698,206,862 279,450,675,963
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,837,644,066 45,571,024,228 105,699,425,067 110,304,782,396
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,675,000 160,238,600 832,540,784 1,047,683,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,288,947,645 1,759,991,916 4,062,997,097 2,910,697,079
4. Phải trả người lao động 11,964,441,192 17,417,063,203 18,109,680,821 18,981,137,948
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 626,362,798 1,892,512,158
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 807,471,596 911,429,415 981,498,652 778,980,081
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 179,306,102,228 186,970,854,305 177,746,742,393 139,983,523,551
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 342,109,250 4,918,309,250 4,638,959,250 3,551,359,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 26,063,655,009 24,452,217,009 23,924,031,009 36,009,377,409
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,163,655,009 23,552,217,009 23,024,031,009 35,109,377,409
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 103,031,414,603 104,206,903,428 97,235,414,896 104,449,360,637
I. Vốn chủ sở hữu 103,031,414,603 104,206,903,428 97,235,414,896 104,449,360,637
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,999,890,000 29,999,890,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,999,890,000 29,999,890,000 74,999,720,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -120,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,320,619,537 46,188,246,174 1,188,296,174 1,188,416,174
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 31,260,910,521 26,568,772,709 19,597,404,177 26,811,349,918
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,825,338,884 11,568,827,709 26,811,349,918
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,435,571,637 14,999,945,000 19,597,404,177
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 400,646,460,589 386,368,031,354 433,857,652,767 419,909,414,009
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.