MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 299,053,066,982 314,093,122,615 301,433,140,916 341,336,098,134
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 7,942,187,398 2,029,905,692 1,769,658,734 2,170,739,667
1. Tiền 7,942,187,398 2,029,905,692 1,769,658,734 2,170,739,667
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 189,469,315,903 226,646,516,867 204,861,519,079 227,462,543,338
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 177,493,138,578 225,685,270,096 203,968,070,144 223,084,338,763
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,868,583,500 825,192,500 1,680,960,560 6,168,658,950
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,269,264,157 1,440,589,603 1,349,892,884 346,950,134
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,161,670,332 -1,304,535,332 -2,137,404,509 -2,137,404,509
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 97,943,333,084 83,999,138,979 93,403,708,650 109,674,110,715
1. Hàng tồn kho 97,943,333,084 83,999,138,979 93,403,708,650 109,674,110,715
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,698,230,597 1,417,561,077 1,398,254,453 2,028,704,414
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 778,515,676 937,180,297 731,544,691 527,059,338
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,919,714,921 449,756,937 666,709,762 1,501,645,076
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,623,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 81,178,683,465 86,553,337,974 84,934,890,438 92,521,554,633
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,408,928,376 75,363,569,327 76,921,721,791 84,850,881,315
1. Tài sản cố định hữu hình 72,408,928,376 75,363,569,327 76,921,721,791 84,850,881,315
- Nguyên giá 178,508,053,942 184,607,389,508 189,434,926,282 200,810,500,301
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,099,125,566 -109,243,820,181 -112,513,204,491 -115,959,618,986
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,168,925,593 199,317,273 124,315,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,168,925,593 199,317,273 124,315,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,769,755,089 8,020,843,054 7,813,851,374 7,546,358,318
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,769,755,089 8,020,843,054 7,813,851,374 7,546,358,318
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 380,231,750,447 400,646,460,589 386,368,031,354 433,857,652,767
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 282,025,674,728 297,615,045,986 282,161,127,926 336,622,237,871
I. Nợ ngắn hạn 254,724,501,719 271,551,390,977 257,708,910,917 312,698,206,862
1. Phải trả người bán ngắn hạn 98,766,021,151 77,837,644,066 45,571,024,228 105,699,425,067
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 33,930,000 4,675,000 160,238,600 832,540,784
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,529,552,515 1,288,947,645 1,759,991,916 4,062,997,097
4. Phải trả người lao động 21,003,001,048 11,964,441,192 17,417,063,203 18,109,680,821
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 165,282,492 626,362,798
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,496,299,605 807,471,596 911,429,415 981,498,652
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 129,423,605,658 179,306,102,228 186,970,854,305 177,746,742,393
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,306,809,250 342,109,250 4,918,309,250 4,638,959,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 27,301,173,009 26,063,655,009 24,452,217,009 23,924,031,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 26,401,173,009 25,163,655,009 23,552,217,009 23,024,031,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 98,206,075,719 103,031,414,603 104,206,903,428 97,235,414,896
I. Vốn chủ sở hữu 98,206,075,719 103,031,414,603 104,206,903,428 97,235,414,896
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000 74,999,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,320,619,537 40,320,619,537 46,188,246,174 1,188,296,174
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,435,571,637 31,260,910,521 26,568,772,709 19,597,404,177
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,825,338,884 11,568,827,709
- LNST chưa phân phối kỳ này 26,435,571,637 26,435,571,637 14,999,945,000 19,597,404,177
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 380,231,750,447 400,646,460,589 386,368,031,354 433,857,652,767
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.