TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
241,803,415,340 |
206,805,197,782 |
235,253,995,050 |
299,053,066,982 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,685,625,679 |
1,244,614,094 |
346,607,053 |
7,942,187,398 |
|
1. Tiền |
4,685,625,679 |
1,244,614,094 |
346,607,053 |
7,942,187,398 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
154,131,245,853 |
144,719,957,296 |
165,139,911,017 |
189,469,315,903 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
154,206,718,950 |
141,447,866,827 |
165,625,288,774 |
177,493,138,578 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
513,114,378 |
4,696,322,000 |
773,083,924 |
12,868,583,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,407,025 |
20,642,283 |
362,559,010 |
1,269,264,157 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-609,994,500 |
-1,444,873,814 |
-1,621,020,691 |
-2,161,670,332 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
79,465,605,266 |
59,014,906,071 |
68,331,092,190 |
97,943,333,084 |
|
1. Hàng tồn kho |
79,465,605,266 |
59,014,906,071 |
68,331,092,190 |
97,943,333,084 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,520,938,542 |
1,825,720,321 |
1,436,384,790 |
3,698,230,597 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,192,970,381 |
778,515,676 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,675,272,689 |
|
|
2,919,714,921 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
243,414,409 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
845,665,853 |
1,825,720,321 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
61,043,368,622 |
53,311,072,193 |
48,911,315,697 |
81,178,683,465 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
57,570,417,373 |
49,095,146,795 |
40,376,251,303 |
72,408,928,376 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
57,570,417,373 |
47,438,569,994 |
40,376,251,303 |
72,408,928,376 |
|
- Nguyên giá |
122,137,467,918 |
126,062,277,564 |
132,986,256,802 |
178,508,053,942 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,567,050,545 |
-78,623,707,570 |
-92,610,005,499 |
-106,099,125,566 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,656,576,801 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,472,951,249 |
4,215,925,398 |
8,535,064,394 |
8,769,755,089 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,472,951,249 |
4,215,925,398 |
8,535,064,394 |
8,769,755,089 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
302,846,783,962 |
260,116,269,975 |
284,165,310,747 |
380,231,750,447 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
220,418,936,258 |
173,078,557,603 |
189,031,247,265 |
282,025,674,728 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,133,459,820 |
166,593,081,165 |
189,031,247,265 |
260,724,501,719 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
63,149,227,258 |
55,175,008,236 |
64,431,698,462 |
98,766,021,151 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,000,000 |
73,000,000 |
3,740,000 |
33,930,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,061,564,050 |
4,892,109,317 |
2,703,554,141 |
2,529,552,515 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,778,301,547 |
10,040,947,530 |
13,832,098,112 |
21,003,001,048 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,805,274,221 |
3,118,122,103 |
3,371,061,129 |
165,282,492 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,339,537,139 |
1,496,299,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
97,310,924,032 |
135,423,605,658 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
6,038,634,250 |
1,306,809,250 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,285,476,438 |
6,485,476,438 |
|
21,301,173,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,285,476,438 |
6,485,476,438 |
|
20,401,173,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
900,000,000 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
82,427,847,704 |
87,037,712,372 |
95,134,063,482 |
98,206,075,719 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
82,427,847,704 |
87,037,712,372 |
95,134,063,482 |
98,206,075,719 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
29,999,890,000 |
29,999,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
1,449,994,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,221,939,276 |
26,632,315,369 |
38,187,882,827 |
40,320,619,537 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
22,256,051,383 |
21,455,539,958 |
25,496,296,110 |
26,435,571,637 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
25,496,296,110 |
26,435,571,637 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
302,846,783,962 |
260,116,269,975 |
284,165,310,747 |
380,231,750,447 |
|