MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 241,803,415,340 206,805,197,782 235,253,995,050 299,053,066,982
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,685,625,679 1,244,614,094 346,607,053 7,942,187,398
1. Tiền 4,685,625,679 1,244,614,094 346,607,053 7,942,187,398
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 154,131,245,853 144,719,957,296 165,139,911,017 189,469,315,903
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 154,206,718,950 141,447,866,827 165,625,288,774 177,493,138,578
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 513,114,378 4,696,322,000 773,083,924 12,868,583,500
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 21,407,025 20,642,283 362,559,010 1,269,264,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -609,994,500 -1,444,873,814 -1,621,020,691 -2,161,670,332
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 79,465,605,266 59,014,906,071 68,331,092,190 97,943,333,084
1. Hàng tồn kho 79,465,605,266 59,014,906,071 68,331,092,190 97,943,333,084
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,520,938,542 1,825,720,321 1,436,384,790 3,698,230,597
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,192,970,381 778,515,676
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,675,272,689 2,919,714,921
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 243,414,409
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 845,665,853 1,825,720,321
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,043,368,622 53,311,072,193 48,911,315,697 81,178,683,465
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 57,570,417,373 49,095,146,795 40,376,251,303 72,408,928,376
1. Tài sản cố định hữu hình 57,570,417,373 47,438,569,994 40,376,251,303 72,408,928,376
- Nguyên giá 122,137,467,918 126,062,277,564 132,986,256,802 178,508,053,942
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,567,050,545 -78,623,707,570 -92,610,005,499 -106,099,125,566
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,656,576,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,472,951,249 4,215,925,398 8,535,064,394 8,769,755,089
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,472,951,249 4,215,925,398 8,535,064,394 8,769,755,089
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 302,846,783,962 260,116,269,975 284,165,310,747 380,231,750,447
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 220,418,936,258 173,078,557,603 189,031,247,265 282,025,674,728
I. Nợ ngắn hạn 210,133,459,820 166,593,081,165 189,031,247,265 260,724,501,719
1. Phải trả người bán ngắn hạn 63,149,227,258 55,175,008,236 64,431,698,462 98,766,021,151
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,000,000 73,000,000 3,740,000 33,930,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,061,564,050 4,892,109,317 2,703,554,141 2,529,552,515
4. Phải trả người lao động 7,778,301,547 10,040,947,530 13,832,098,112 21,003,001,048
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,805,274,221 3,118,122,103 3,371,061,129 165,282,492
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,339,537,139 1,496,299,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 97,310,924,032 135,423,605,658
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,038,634,250 1,306,809,250
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,285,476,438 6,485,476,438 21,301,173,009
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,285,476,438 6,485,476,438 20,401,173,009
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 900,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 82,427,847,704 87,037,712,372 95,134,063,482 98,206,075,719
I. Vốn chủ sở hữu 82,427,847,704 87,037,712,372 95,134,063,482 98,206,075,719
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 29,999,890,000 29,999,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,221,939,276 26,632,315,369 38,187,882,827 40,320,619,537
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 22,256,051,383 21,455,539,958 25,496,296,110 26,435,571,637
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,496,296,110 26,435,571,637
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 302,846,783,962 260,116,269,975 284,165,310,747 380,231,750,447
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.