MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bao bì Vinh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2011 2012 2013 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 136,751,580,245 193,609,015,436 241,803,415,340 206,805,197,782
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,969,709,693 6,836,303,950 4,685,625,679 1,244,614,094
1. Tiền 2,969,709,693 6,836,303,950 4,685,625,679 1,244,614,094
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,809,292,455 144,240,226,853 154,131,245,853 144,719,957,296
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 81,845,693,495 144,125,452,962 154,206,718,950 141,447,866,827
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,683,364,000 638,925,000 513,114,378 4,696,322,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 396,469,965 67,145,391 21,407,025 20,642,283
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -116,235,005 -591,296,500 -609,994,500 -1,444,873,814
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,465,811,850 41,750,488,093 79,465,605,266 59,014,906,071
1. Hàng tồn kho 49,465,811,850 41,750,488,093 79,465,605,266 59,014,906,071
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 506,766,247 781,996,540 3,520,938,542 1,825,720,321
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,675,272,689
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 296,208,017
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 210,558,230 781,996,540 845,665,853 1,825,720,321
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 52,697,732,443 49,402,470,446 61,043,368,622 53,311,072,193
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 52,097,732,443 45,772,963,681 57,570,417,373 49,095,146,795
1. Tài sản cố định hữu hình 47,407,922,475 45,772,963,681 57,570,417,373 47,438,569,994
- Nguyên giá 87,818,963,181 97,785,908,205 122,137,467,918 126,062,277,564
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,411,040,706 -52,012,944,524 -64,567,050,545 -78,623,707,570
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,689,809,968 1,656,576,801
V. Đầu tư tài chính dài hạn 600,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 600,000,000 600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,629,506,765 3,472,951,249 4,215,925,398
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,629,506,765 3,472,951,249 4,215,925,398
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 189,449,312,688 243,011,485,882 302,846,783,962 260,116,269,975
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,961,851,756 172,971,894,778 220,418,936,258 173,078,557,603
I. Nợ ngắn hạn 123,099,811,450 172,266,266,278 210,133,459,820 166,593,081,165
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,672,611,518 55,163,166,702 63,149,227,258 55,175,008,236
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 102,000,000 81,209,000 85,000,000 73,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,716,223,400 4,211,987,179 6,061,564,050 4,892,109,317
4. Phải trả người lao động 2,501,881,647 5,427,234,682 7,778,301,547 10,040,947,530
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,771,988,701 2,472,133,515 2,805,274,221 3,118,122,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,862,040,306 705,628,500 10,285,476,438 6,485,476,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,537,957,400 705,628,500 10,285,476,438 6,485,476,438
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 56,487,460,932 70,039,591,104 82,427,847,704 87,037,712,372
I. Vốn chủ sở hữu 56,487,460,932 70,039,591,104 82,427,847,704 87,037,712,372
1. Vốn góp của chủ sở hữu 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000 29,999,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545 1,449,994,545
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 43,029,496
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,973,153,216 11,825,295,077 21,221,939,276 26,632,315,369
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,315,153,950 20,526,656,362 22,256,051,383 21,455,539,958
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 189,449,312,688 243,011,485,882 302,846,783,962 260,116,269,975
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.