MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VIWACO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 173,974,313,537 145,666,210,930 160,326,249,733 152,588,628,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 114,601,693,489 74,685,808,564 95,146,199,262 29,686,942,801
1. Tiền 114,601,693,489 9,135,455,484 22,459,966,230 15,142,801,393
2. Các khoản tương đương tiền 65,550,353,080 72,686,233,032 14,544,141,408
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,114,147,231 32,284,815,274 29,455,665,437 90,422,615,923
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 14,743,783,999 13,284,073,832 12,772,968,124 19,737,417,245
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,611,229,318 18,182,541,975 17,837,860,458 25,043,276,533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 43,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,379,982,145 3,439,047,698 1,658,272,048 2,176,801,730
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,620,848,231 -2,620,848,231 -2,813,435,193 -34,879,585
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 41,258,472,817 38,695,587,092 35,336,535,648 32,371,650,241
1. Hàng tồn kho 41,258,472,817 38,695,587,092 35,336,535,648 32,371,650,241
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 387,849,386 107,419,311
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 387,849,386 107,419,311
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 505,515,000,976 515,621,061,989 521,265,934,737 521,215,652,304
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 447,853,688,125 454,308,400,744 452,898,131,433 442,557,505,275
1. Tài sản cố định hữu hình 413,777,351,011 421,269,842,267 420,376,875,157 410,553,551,200
- Nguyên giá 656,140,509,610 673,645,182,566 684,101,650,721 685,225,434,093
- Giá trị hao mòn lũy kế -242,363,158,599 -252,375,340,299 -263,724,775,564 -274,671,882,893
2. Tài sản cố định thuê tài chính 33,319,532,973 32,331,792,758 31,864,528,979 31,397,265,200
- Nguyên giá 88,631,117,410 88,605,785,544 88,605,785,544 88,605,785,544
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,311,584,437 -56,273,992,786 -56,741,256,565 -57,208,520,344
3. Tài sản cố định vô hình 756,804,141 706,765,719 656,727,297 606,688,875
- Nguyên giá 3,778,856,755 3,778,856,755 3,778,856,755 3,778,856,755
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,022,052,614 -3,072,091,036 -3,122,129,458 -3,172,167,880
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,181,614,054 60,044,042,491 66,588,878,655 76,983,269,641
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,181,614,054 60,044,042,491 66,588,878,655 76,983,269,641
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,479,698,797 1,268,618,754 1,778,924,649 1,674,877,388
1. Chi phí trả trước dài hạn 523,335,159 466,800,570 977,106,465 873,059,204
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 956,363,638 801,818,184 801,818,184 801,818,184
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 679,489,314,513 661,287,272,919 681,592,184,470 673,804,280,580
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 368,481,602,737 319,858,239,987 407,716,889,676 370,212,988,443
I. Nợ ngắn hạn 191,494,238,096 140,242,607,445 246,968,663,065 209,464,761,832
1. Phải trả người bán ngắn hạn 84,318,347,316 70,018,844,521 74,643,065,616 84,009,838,245
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,130,108,378 36,876,119,056 45,000,262,051 45,152,515,243
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,553,619,100 9,323,397,245 4,701,966,855 7,514,310,639
4. Phải trả người lao động 19,109,225,709 6,424,035,049 11,397,452,142 2,787,508,532
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,472,539,320 7,782,084,536 4,996,540,672 4,735,859,871
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 772,727,273 772,727,273 772,727,273
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,062,215,804 9,356,604,932 89,290,153,419 52,866,817,331
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9,181,433,090 14,746,972,931 10,296,562,592
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 131,413,136 131,413,136 131,413,136 131,413,136
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 762,608,970 330,108,970 1,288,108,970 1,197,208,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 176,987,364,641 179,615,632,542 160,748,226,611 160,748,226,611
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4,009,090,908 4,009,090,908 3,236,363,635 3,236,363,635
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 172,978,273,733 175,606,541,634 157,511,862,976 157,511,862,976
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 311,007,711,776 341,429,032,932 273,875,294,794 303,591,292,137
I. Vốn chủ sở hữu 311,007,711,776 341,429,032,932 273,875,294,794 303,591,292,137
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 7,317,537,668 7,317,537,668
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 143,690,174,108 174,111,495,264 113,875,294,794 143,591,292,137
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,662,233,556 87,085,736,530 13,121,461,593 44,455,122,056
- LNST chưa phân phối kỳ này 87,027,940,552 87,025,758,734 100,753,833,201 99,136,170,081
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 679,489,314,513 661,287,272,919 681,592,184,470 673,804,280,580
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.