TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
173,974,313,537 |
145,666,210,930 |
160,326,249,733 |
152,588,628,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
114,601,693,489 |
74,685,808,564 |
95,146,199,262 |
29,686,942,801 |
|
1. Tiền |
114,601,693,489 |
9,135,455,484 |
22,459,966,230 |
15,142,801,393 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
65,550,353,080 |
72,686,233,032 |
14,544,141,408 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,114,147,231 |
32,284,815,274 |
29,455,665,437 |
90,422,615,923 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,743,783,999 |
13,284,073,832 |
12,772,968,124 |
19,737,417,245 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,611,229,318 |
18,182,541,975 |
17,837,860,458 |
25,043,276,533 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
43,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,379,982,145 |
3,439,047,698 |
1,658,272,048 |
2,176,801,730 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,620,848,231 |
-2,620,848,231 |
-2,813,435,193 |
-34,879,585 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
41,258,472,817 |
38,695,587,092 |
35,336,535,648 |
32,371,650,241 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,258,472,817 |
38,695,587,092 |
35,336,535,648 |
32,371,650,241 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
387,849,386 |
107,419,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
387,849,386 |
107,419,311 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
505,515,000,976 |
515,621,061,989 |
521,265,934,737 |
521,215,652,304 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
447,853,688,125 |
454,308,400,744 |
452,898,131,433 |
442,557,505,275 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
413,777,351,011 |
421,269,842,267 |
420,376,875,157 |
410,553,551,200 |
|
- Nguyên giá |
656,140,509,610 |
673,645,182,566 |
684,101,650,721 |
685,225,434,093 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-242,363,158,599 |
-252,375,340,299 |
-263,724,775,564 |
-274,671,882,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
33,319,532,973 |
32,331,792,758 |
31,864,528,979 |
31,397,265,200 |
|
- Nguyên giá |
88,631,117,410 |
88,605,785,544 |
88,605,785,544 |
88,605,785,544 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,311,584,437 |
-56,273,992,786 |
-56,741,256,565 |
-57,208,520,344 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
756,804,141 |
706,765,719 |
656,727,297 |
606,688,875 |
|
- Nguyên giá |
3,778,856,755 |
3,778,856,755 |
3,778,856,755 |
3,778,856,755 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,022,052,614 |
-3,072,091,036 |
-3,122,129,458 |
-3,172,167,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,181,614,054 |
60,044,042,491 |
66,588,878,655 |
76,983,269,641 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,181,614,054 |
60,044,042,491 |
66,588,878,655 |
76,983,269,641 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,479,698,797 |
1,268,618,754 |
1,778,924,649 |
1,674,877,388 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
523,335,159 |
466,800,570 |
977,106,465 |
873,059,204 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
956,363,638 |
801,818,184 |
801,818,184 |
801,818,184 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
679,489,314,513 |
661,287,272,919 |
681,592,184,470 |
673,804,280,580 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
368,481,602,737 |
319,858,239,987 |
407,716,889,676 |
370,212,988,443 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
191,494,238,096 |
140,242,607,445 |
246,968,663,065 |
209,464,761,832 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,318,347,316 |
70,018,844,521 |
74,643,065,616 |
84,009,838,245 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,130,108,378 |
36,876,119,056 |
45,000,262,051 |
45,152,515,243 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,553,619,100 |
9,323,397,245 |
4,701,966,855 |
7,514,310,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
19,109,225,709 |
6,424,035,049 |
11,397,452,142 |
2,787,508,532 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,472,539,320 |
7,782,084,536 |
4,996,540,672 |
4,735,859,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
772,727,273 |
|
772,727,273 |
772,727,273 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,062,215,804 |
9,356,604,932 |
89,290,153,419 |
52,866,817,331 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,181,433,090 |
|
14,746,972,931 |
10,296,562,592 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
131,413,136 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
762,608,970 |
330,108,970 |
1,288,108,970 |
1,197,208,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
176,987,364,641 |
179,615,632,542 |
160,748,226,611 |
160,748,226,611 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
4,009,090,908 |
4,009,090,908 |
3,236,363,635 |
3,236,363,635 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
172,978,273,733 |
175,606,541,634 |
157,511,862,976 |
157,511,862,976 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
311,007,711,776 |
341,429,032,932 |
273,875,294,794 |
303,591,292,137 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
311,007,711,776 |
341,429,032,932 |
273,875,294,794 |
303,591,292,137 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,317,537,668 |
7,317,537,668 |
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
143,690,174,108 |
174,111,495,264 |
113,875,294,794 |
143,591,292,137 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,662,233,556 |
87,085,736,530 |
13,121,461,593 |
44,455,122,056 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
87,027,940,552 |
87,025,758,734 |
100,753,833,201 |
99,136,170,081 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
679,489,314,513 |
661,287,272,919 |
681,592,184,470 |
673,804,280,580 |
|