1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
16,695,462,528 |
1,194,371,763 |
25,478,317,208 |
15,628,990,325 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
282,524,908 |
60,766,320 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
16,412,937,620 |
1,133,605,443 |
25,478,317,208 |
15,628,990,325 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,622,738,225 |
864,631,256 |
22,637,434,207 |
13,802,460,524 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,790,199,395 |
268,974,187 |
2,840,883,001 |
1,826,529,801 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,110,124 |
2,922,803 |
4,164,823 |
2,735,171 |
|
7. Chi phí tài chính |
41,816,807 |
155,791,894 |
202,683,126 |
256,397,340 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
41,816,807 |
155,791,894 |
202,683,126 |
256,397,340 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
582,163,557 |
453,226,172 |
1,774,698,710 |
1,064,819,226 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,169,329,155 |
-337,121,076 |
867,665,988 |
508,048,406 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,169,329,155 |
-337,121,076 |
867,665,988 |
508,048,406 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
542,332,289 |
|
143,458,089 |
101,609,681 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,626,996,866 |
-337,121,076 |
724,207,899 |
406,438,725 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,626,996,866 |
-337,121,076 |
724,207,899 |
406,438,725 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,437 |
|
640 |
359 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|