MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân lân nung chảy Văn Điển (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 262,050,530,437 162,254,715,343 176,958,915,704 482,086,779,903
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 20,989,500
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 262,050,530,437 162,254,715,343 176,958,915,704 482,065,790,403
4. Giá vốn hàng bán 207,029,866,991 142,383,687,712 114,451,539,928 377,839,037,911
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,020,663,446 19,871,027,631 62,507,375,776 104,226,752,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,695,367,031 1,355,101,556 756,518,563 1,374,254,873
7. Chi phí tài chính 393,137,747 388,152,000 1,025,895,979 1,164,428,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 39,044,443,330 8,953,498,781 36,693,395,509 74,058,963,898
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,553,684,752 10,862,201,699 -3,082,050,469 11,380,295,030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,724,764,648 1,022,276,707 28,626,653,320 18,997,319,899
12. Thu nhập khác 5,233,321,000 5,025,399,153 4,968,043,054 3,832,845
13. Chi phí khác 821,882 145,529,536
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,232,499,118 5,025,399,153 4,822,513,518 3,832,845
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,957,263,766 6,047,675,860 33,449,166,838 19,001,152,744
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,372,310,938 1,209,534,681 7,325,825,549 3,800,230,548
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,019,306,311 -3,011,142,286
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,565,646,517 4,838,141,179 29,134,483,575 15,200,922,196
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,565,646,517 4,838,141,179 29,134,483,575 15,200,922,196
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 25,396 77,351
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.