1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
262,050,530,437 |
162,254,715,343 |
176,958,915,704 |
482,086,779,903 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
20,989,500 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
262,050,530,437 |
162,254,715,343 |
176,958,915,704 |
482,065,790,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
207,029,866,991 |
142,383,687,712 |
114,451,539,928 |
377,839,037,911 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
55,020,663,446 |
19,871,027,631 |
62,507,375,776 |
104,226,752,492 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,695,367,031 |
1,355,101,556 |
756,518,563 |
1,374,254,873 |
|
7. Chi phí tài chính |
393,137,747 |
388,152,000 |
1,025,895,979 |
1,164,428,538 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
39,044,443,330 |
8,953,498,781 |
36,693,395,509 |
74,058,963,898 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,553,684,752 |
10,862,201,699 |
-3,082,050,469 |
11,380,295,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
6,724,764,648 |
1,022,276,707 |
28,626,653,320 |
18,997,319,899 |
|
12. Thu nhập khác |
5,233,321,000 |
5,025,399,153 |
4,968,043,054 |
3,832,845 |
|
13. Chi phí khác |
821,882 |
|
145,529,536 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,232,499,118 |
5,025,399,153 |
4,822,513,518 |
3,832,845 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,957,263,766 |
6,047,675,860 |
33,449,166,838 |
19,001,152,744 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,372,310,938 |
1,209,534,681 |
7,325,825,549 |
3,800,230,548 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,019,306,311 |
|
-3,011,142,286 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,565,646,517 |
4,838,141,179 |
29,134,483,575 |
15,200,922,196 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,565,646,517 |
4,838,141,179 |
29,134,483,575 |
15,200,922,196 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
25,396 |
|
77,351 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|