TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
496,013,114,785 |
465,315,856,496 |
563,957,851,345 |
540,417,588,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
152,049,596,712 |
128,207,917,586 |
135,332,039,404 |
231,299,305,695 |
|
1. Tiền |
102,049,596,712 |
98,207,917,586 |
85,332,039,404 |
111,299,305,695 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
30,000,000,000 |
50,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
60,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,761,419,794 |
64,140,252,528 |
16,046,993,788 |
23,936,117,284 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
142,016,579,617 |
56,921,747,274 |
2,068,886,253 |
7,160,578,332 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,107,205,289 |
7,956,456,896 |
14,022,078,618 |
16,791,645,426 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,648,206,141 |
1,272,619,611 |
1,922,100,170 |
1,949,964,779 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,151,385,228 |
-3,151,385,228 |
-3,106,885,228 |
-3,106,885,228 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
131,169,053,620 |
209,010,639,084 |
326,327,725,085 |
224,383,575,817 |
|
1. Hàng tồn kho |
131,169,053,620 |
209,010,639,084 |
326,327,725,085 |
224,383,575,817 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,033,044,659 |
23,957,047,298 |
26,251,093,068 |
10,798,589,972 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,904,810,032 |
18,916,660,388 |
21,247,454,562 |
5,799,430,320 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,099,149,127 |
5,040,386,910 |
5,003,638,506 |
4,976,112,547 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
29,085,500 |
|
|
23,047,105 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,085,268,737 |
103,985,886,754 |
102,656,996,917 |
101,478,610,990 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
8,583,645,548 |
8,804,077,055 |
12,206,514,835 |
11,191,032,634 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,377,647,403 |
8,486,429,719 |
11,870,351,151 |
10,894,160,619 |
|
- Nguyên giá |
180,722,512,512 |
181,671,712,512 |
186,185,682,512 |
186,185,682,512 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-172,344,865,109 |
-173,185,282,793 |
-174,315,331,361 |
-175,291,521,893 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
205,998,145 |
317,647,336 |
336,163,684 |
296,872,015 |
|
- Nguyên giá |
34,679,662,000 |
34,829,662,000 |
34,829,662,000 |
34,829,662,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,473,663,855 |
-34,512,014,664 |
-34,493,498,316 |
-34,532,789,985 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,928,440,448 |
32,312,830,540 |
24,416,823,740 |
24,416,823,740 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,928,440,448 |
32,312,830,540 |
24,416,823,740 |
24,416,823,740 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
63,573,182,741 |
62,868,979,159 |
66,033,658,342 |
65,870,754,616 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,573,182,741 |
62,868,979,159 |
66,033,658,342 |
65,870,754,616 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
593,098,383,522 |
569,301,743,250 |
666,614,848,262 |
641,896,199,758 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
142,924,300,391 |
114,258,745,563 |
203,303,815,310 |
160,532,517,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
142,924,300,391 |
114,258,745,563 |
203,303,815,310 |
160,532,517,622 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,959,915,885 |
48,914,089,189 |
57,905,309,829 |
32,344,270,027 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,287,735,303 |
1,951,884,925 |
77,815,793,054 |
60,807,397,888 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,018,532,380 |
3,570,790,580 |
2,713,040,710 |
9,982,235,752 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,189,478,778 |
15,193,979,497 |
17,122,911,144 |
21,823,384,969 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,287,307,228 |
14,564,586,009 |
1,296,374,229 |
20,239,240,489 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,623,226,239 |
19,390,210,785 |
45,554,781,766 |
2,438,778,217 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,012,000,000 |
9,403,000,000 |
|
12,031,605,702 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,546,104,578 |
1,270,204,578 |
895,604,578 |
865,604,578 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
450,174,083,131 |
455,042,997,687 |
463,311,032,952 |
481,363,682,136 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
450,174,083,131 |
455,042,997,687 |
463,311,032,952 |
481,363,682,136 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
53,620,567,187 |
53,620,567,187 |
53,620,567,187 |
53,620,567,187 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,618,135,944 |
21,487,050,500 |
29,755,085,765 |
47,807,734,949 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,057,956,146 |
20,926,870,702 |
27,980,337,068 |
18,052,649,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
560,179,798 |
560,179,798 |
1,774,748,697 |
29,755,085,765 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
593,098,383,522 |
569,301,743,250 |
666,614,848,262 |
641,896,199,758 |
|