MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 460,708,198,778 585,754,755,717 495,198,052,466 499,512,466,119
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 198,037,249,856 142,366,715,224 160,925,852,953 193,973,692,184
1. Tiền 22,037,249,856 26,366,715,224 55,925,852,953 38,973,692,184
2. Các khoản tương đương tiền 176,000,000,000 116,000,000,000 105,000,000,000 155,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 42,277,888,676 28,376,655,242 86,671,854,114 64,386,560,517
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,985,690,666 5,078,429,602 62,129,700,672 54,145,068,747
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,615,275,652 2,851,067,723 4,481,650,200 8,648,126,757
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975 1,140,813,975
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,430,519,016 21,200,754,575 20,814,099,900 2,346,961,671
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,894,410,633 -1,894,410,633 -1,894,410,633 -1,894,410,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,768,359,870 365,790,885,902 216,202,610,973 221,498,301,456
1. Hàng tồn kho 193,768,359,870 365,790,885,902 216,202,610,973 221,498,301,456
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,624,700,376 39,220,499,349 21,397,734,426 9,653,911,962
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,817,206,844 28,401,696,333 15,104,975,083 3,702,373,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,807,493,532 5,928,121,825 5,896,824,584 5,858,018,142
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,890,681,191 395,934,759 93,520,487
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,848,831,747 113,443,463,407 113,401,319,475 111,309,320,549
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,404,574,098 16,852,792,808 14,062,820,557 11,272,848,305
1. Tài sản cố định hữu hình 12,404,574,098 16,852,792,808 14,062,820,557 11,272,848,305
- Nguyên giá 167,878,976,697 171,431,146,407 171,431,146,407 171,431,146,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,474,402,599 -154,578,353,599 -157,368,325,850 -160,158,298,102
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,358,162,000 -34,358,162,000 -34,358,162,000 -34,358,162,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 88,168,022,324 94,559,847,049 97,307,675,368 98,005,648,694
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 88,168,022,324 94,559,847,049 97,307,675,368 98,005,648,694
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,276,235,325 2,030,823,550 2,030,823,550 2,030,823,550
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,276,235,325 2,030,823,550 2,030,823,550 2,030,823,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 565,557,030,525 699,198,219,124 608,599,371,941 610,821,786,668
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 104,351,714,419 233,897,335,198 122,992,815,638 152,723,550,344
I. Nợ ngắn hạn 104,351,714,419 233,897,335,198 122,992,815,638 152,723,550,344
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,212,029,630 70,063,339,882 81,157,948,792 61,376,364,948
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 192,993,614 360,993,264 140,168,952 96,748,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,192,078,925 14,496,000 3,089,543,076 7,222,761,048
4. Phải trả người lao động 37,870,422,038 33,501,501,638 26,593,743,100 29,794,223,440
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,103,909,265 2,143,132,720 578,830,250 18,016,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,634,328,670 116,788,485,596 1,472,995,370 25,658,515,829
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,565,666,179 2,500,000,000 2,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,580,286,098 8,525,386,098 7,459,586,098 10,558,936,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 461,205,316,106 465,300,883,926 485,606,556,303 458,098,236,324
I. Vốn chủ sở hữu 461,205,316,106 465,300,883,926 485,606,556,303 458,098,236,324
1. Vốn góp của chủ sở hữu 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,327,953,768 30,327,953,768 30,327,953,763 41,686,986,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000 3,281,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 50,941,982,338 55,037,550,158 75,343,222,540 36,475,869,948
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,853,068,451 10,853,068,451 20,058,340,382 33,905,518,398
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,088,913,887 44,184,481,707 55,284,882,158 2,570,351,550
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 565,557,030,525 699,198,219,124 608,599,371,941 610,821,786,668
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.