TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
622,638,838,872 |
604,902,349,375 |
585,709,858,897 |
543,693,213,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
242,112,165,121 |
188,822,756,924 |
142,366,715,224 |
81,978,902,527 |
|
1. Tiền |
40,112,165,121 |
27,822,756,924 |
26,366,715,224 |
46,978,902,527 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
202,000,000,000 |
161,000,000,000 |
116,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
11,603,213,975 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,016,571,927 |
47,482,619,347 |
28,376,565,412 |
30,525,647,694 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,864,950,494 |
14,754,108,496 |
5,078,429,602 |
5,785,672,174 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,124,953,276 |
2,354,289,797 |
2,851,067,723 |
4,156,566,129 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
1,140,813,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,383,478,790 |
31,127,817,712 |
21,200,664,745 |
21,337,006,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,356,810,633 |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
-1,894,410,633 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
319,289,256,323 |
332,291,673,761 |
365,790,885,902 |
375,002,851,389 |
|
1. Hàng tồn kho |
319,289,256,323 |
332,291,673,761 |
365,790,885,902 |
375,002,851,389 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
45,617,631,526 |
26,305,299,343 |
39,175,692,359 |
36,185,811,832 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
15,862,424,662 |
23,489,571,584 |
28,401,696,333 |
30,467,641,884 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,820,791,407 |
1,062,966,957 |
5,928,121,825 |
5,718,169,948 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,872,855,796 |
1,752,760,802 |
4,845,874,201 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
61,559,661 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
80,898,322,347 |
112,262,504,968 |
113,443,463,407 |
112,354,842,179 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,776,102,847 |
17,973,795,012 |
16,852,792,808 |
12,919,956,211 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,075,644,468 |
17,973,795,012 |
16,852,792,808 |
12,919,956,211 |
|
- Nguyên giá |
163,638,676,697 |
167,878,976,697 |
171,431,146,407 |
173,025,365,313 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-144,563,032,229 |
-149,905,181,685 |
-154,578,353,599 |
-160,105,409,102 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
55,000,000 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
34,358,162,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,303,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
-34,358,162,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
90,012,474,631 |
94,559,847,049 |
98,669,474,193 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,645,458,379 |
90,012,474,631 |
94,559,847,049 |
98,669,474,193 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,122,219,500 |
4,276,235,325 |
2,030,823,550 |
765,411,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,058,019,500 |
4,276,235,325 |
2,030,823,550 |
765,411,775 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
703,537,161,219 |
717,164,854,343 |
699,153,322,304 |
656,048,055,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
246,716,126,960 |
248,527,345,987 |
233,605,106,378 |
172,885,685,865 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
246,716,126,960 |
248,527,345,987 |
233,605,106,378 |
172,885,685,865 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
64,226,791,036 |
59,855,045,689 |
70,063,339,882 |
61,000,443,483 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
402,330,881 |
1,825,428,144 |
360,993,264 |
119,697,581 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,752,302,862 |
12,663,000 |
14,496,000 |
2,739,702,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,500,372,683 |
38,071,065,608 |
33,192,336,638 |
39,235,822,110 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,403,680,952 |
608,605,854 |
2,143,132,720 |
815,405,375 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
134,097,231,095 |
116,805,421,776 |
64,728,778,786 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
9,000,000,000 |
2,500,000,000 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,198,150,597 |
5,057,306,597 |
8,525,386,098 |
4,245,836,098 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
2,500,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
456,821,034,259 |
468,637,508,356 |
465,548,215,926 |
483,162,369,756 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
456,821,034,259 |
468,637,508,356 |
465,548,215,926 |
483,162,369,756 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
289,734,570,000 |
289,734,570,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
289,734,570,000 |
376,653,480,000 |
376,653,480,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
38,283,329,000 |
82,664,240,636 |
30,327,953,768 |
41,686,986,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
10,420,800,000 |
14,890,700,000 |
3,281,900,000 |
3,281,900,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
105,290,906,259 |
81,347,997,720 |
55,284,882,158 |
61,540,003,380 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
16,165,185,686 |
10,853,068,451 |
57,345,871,761 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
65,182,812,034 |
44,431,813,707 |
4,194,131,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
703,537,161,219 |
717,164,854,343 |
699,153,322,304 |
656,048,055,621 |
|