MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 647,209,095,617 622,638,838,872 604,902,349,375 585,709,858,897
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 92,426,263,610 242,112,165,121 188,822,756,924 142,366,715,224
1. Tiền 8,426,263,610 40,112,165,121 27,822,756,924 26,366,715,224
2. Các khoản tương đương tiền 84,000,000,000 202,000,000,000 161,000,000,000 116,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 151,867,489,975 11,603,213,975 10,000,000,000 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,681,487,562 4,016,571,927 47,482,619,347 28,376,565,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,692,158,520 1,864,950,494 14,754,108,496 5,078,429,602
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,344,127,069 2,124,953,276 2,354,289,797 2,851,067,723
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,140,813,975 1,140,813,975
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,266,288,606 2,383,478,790 31,127,817,712 21,200,664,745
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,621,086,633 -2,356,810,633 -1,894,410,633 -1,894,410,633
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 352,233,918,179 319,289,256,323 332,291,673,761 365,790,885,902
1. Hàng tồn kho 352,233,918,179 319,289,256,323 332,291,673,761 365,790,885,902
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,999,936,291 45,617,631,526 26,305,299,343 39,175,692,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15,862,424,662 23,489,571,584 28,401,696,333
2. Thuế GTGT được khấu trừ 38,835,877,948 26,820,791,407 1,062,966,957 5,928,121,825
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 131,513,759 2,872,855,796 1,752,760,802 4,845,874,201
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 32,544,584 61,559,661
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,346,409,132 80,898,322,347 112,262,504,968 113,443,463,407
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 76,255,088,257 75,776,102,847 17,973,795,012 16,852,792,808
1. Tài sản cố định hữu hình 21,581,069,196 19,075,644,468 17,973,795,012 16,852,792,808
- Nguyên giá 159,621,284,221 163,638,676,697 167,878,976,697 171,431,146,407
- Giá trị hao mòn lũy kế -138,040,215,025 -144,563,032,229 -149,905,181,685 -154,578,353,599
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 110,000,000 55,000,000
- Nguyên giá 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000 34,358,162,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,248,162,000 -34,303,162,000 -34,358,162,000 -34,358,162,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 90,012,474,631 94,559,847,049
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,564,019,061 56,645,458,379 90,012,474,631 94,559,847,049
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,091,320,875 5,122,219,500 4,276,235,325 2,030,823,550
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,077,058,875 5,058,019,500 4,276,235,325 2,030,823,550
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 729,555,504,749 703,537,161,219 717,164,854,343 699,153,322,304
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 309,082,454,403 246,716,126,960 248,527,345,987 233,605,106,378
I. Nợ ngắn hạn 309,082,454,403 246,716,126,960 248,527,345,987 233,605,106,378
1. Phải trả người bán ngắn hạn 66,339,187,800 64,226,791,036 59,855,045,689 70,063,339,882
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,356,541,784 402,330,881 1,825,428,144 360,993,264
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 18,777,976,946 3,752,302,862 12,663,000 14,496,000
4. Phải trả người lao động 34,949,031,709 31,500,372,683 38,071,065,608 33,192,336,638
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,365,460,794 9,403,680,952 608,605,854 2,143,132,720
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 134,097,231,095 116,805,421,776
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,000,000,000 2,500,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,821,838,846 7,198,150,597 5,057,306,597 8,525,386,098
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,500,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,500,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 420,473,050,346 456,821,034,259 468,637,508,356 465,548,215,926
I. Vốn chủ sở hữu 420,473,050,346 456,821,034,259 468,637,508,356 465,548,215,926
1. Vốn góp của chủ sở hữu 289,734,570,000 289,734,570,000 289,734,570,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 289,734,570,000 376,653,480,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 19,460,329,000 38,283,329,000 82,664,240,636 30,327,953,768
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 6,454,100,000 10,420,800,000 14,890,700,000 3,281,900,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 95,699,322,346 105,290,906,259 81,347,997,720 55,284,882,158
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,165,185,686 10,853,068,451
- LNST chưa phân phối kỳ này 65,182,812,034 44,431,813,707
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 729,555,504,749 703,537,161,219 717,164,854,343 699,153,322,304
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.