TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
375,113,707,446 |
373,959,943,205 |
407,227,756,164 |
414,660,356,803 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,738,770,104 |
3,173,956,397 |
17,237,109,818 |
16,974,600,536 |
|
1. Tiền |
5,738,770,104 |
3,173,956,397 |
17,237,109,818 |
16,974,600,536 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,579,667,582 |
244,764,543,452 |
255,235,189,873 |
252,432,131,369 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,236,522,413 |
69,269,031,536 |
71,607,908,716 |
66,555,815,709 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
131,339,657,084 |
135,459,323,841 |
140,837,300,834 |
144,024,587,461 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
48,337,115,292 |
52,379,394,761 |
55,133,187,009 |
54,347,971,710 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,333,627,207 |
-12,343,206,686 |
-12,343,206,686 |
-12,496,243,511 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
118,009,445,083 |
116,821,185,471 |
127,114,434,627 |
136,816,899,466 |
|
1. Hàng tồn kho |
118,009,445,083 |
116,821,185,471 |
127,114,434,627 |
136,816,899,466 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,785,824,677 |
9,200,257,885 |
7,641,021,846 |
8,436,725,432 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,589,861,677 |
9,200,257,885 |
6,944,047,730 |
6,685,375,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
195,963,000 |
|
696,974,116 |
1,751,349,903 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
37,946,047,795 |
37,599,686,522 |
37,323,289,485 |
37,095,110,030 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
10,862,538,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,424,380,288 |
26,196,200,833 |
25,968,021,378 |
25,739,841,923 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,424,380,288 |
26,196,200,833 |
25,968,021,378 |
25,739,841,923 |
|
- Nguyên giá |
68,726,006,997 |
68,726,006,997 |
68,726,006,997 |
68,726,006,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,301,626,709 |
-42,529,806,164 |
-42,757,985,619 |
-42,986,165,074 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
118,181,818 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
118,181,818 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
420,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
420,000,000 |
|
420,000,000 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
420,000,000 |
|
420,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
120,947,689 |
120,947,689 |
72,730,107 |
72,730,107 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
120,947,689 |
120,947,689 |
72,730,107 |
72,730,107 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
413,059,755,241 |
411,559,629,727 |
444,551,045,649 |
451,755,466,833 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
294,848,820,067 |
300,881,171,050 |
333,001,696,601 |
341,968,036,622 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
266,121,386,726 |
300,881,171,050 |
333,001,696,601 |
319,962,508,939 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
76,429,074,957 |
69,305,540,766 |
70,704,418,225 |
54,143,770,266 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
63,668,816,000 |
77,747,709,762 |
117,632,521,905 |
145,967,390,187 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,310,116,828 |
28,906,281,800 |
24,952,745,877 |
24,761,449,991 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,303,261,297 |
6,571,716,728 |
11,932,220,946 |
5,332,819,827 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
39,016,215,131 |
38,891,633,416 |
41,885,406,479 |
38,891,633,416 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
8,303,037,386 |
1,697,070,909 |
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
10,936,887,500 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,676,169,471 |
17,194,448,439 |
13,660,626,089 |
16,797,829,738 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
37,717,733,042 |
53,960,802,753 |
39,599,798,671 |
34,067,615,514 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,727,433,341 |
|
|
22,005,527,683 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
13,086,540,909 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,727,433,341 |
|
|
8,918,986,774 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
118,210,935,174 |
110,678,458,677 |
111,549,349,048 |
109,787,430,211 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
118,210,935,174 |
110,678,458,677 |
111,549,349,048 |
109,787,430,211 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
119,997,890,000 |
|
119,997,890,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
777,775,837 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-2,447,704,163 |
-9,980,180,660 |
-9,109,290,289 |
-10,871,209,126 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
397,794,678 |
-4,986,736,956 |
-4,115,846,585 |
-5,877,765,422 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-2,845,498,841 |
-4,993,443,704 |
-4,993,443,704 |
-4,993,443,704 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
413,059,755,241 |
411,559,629,727 |
444,551,045,649 |
451,755,466,833 |
|