MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần VINACONEX 21 (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 375,113,707,446 373,959,943,205 407,227,756,164 414,660,356,803
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,738,770,104 3,173,956,397 17,237,109,818 16,974,600,536
1. Tiền 5,738,770,104 3,173,956,397 17,237,109,818 16,974,600,536
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 241,579,667,582 244,764,543,452 255,235,189,873 252,432,131,369
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,236,522,413 69,269,031,536 71,607,908,716 66,555,815,709
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 131,339,657,084 135,459,323,841 140,837,300,834 144,024,587,461
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 48,337,115,292 52,379,394,761 55,133,187,009 54,347,971,710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,333,627,207 -12,343,206,686 -12,343,206,686 -12,496,243,511
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 118,009,445,083 116,821,185,471 127,114,434,627 136,816,899,466
1. Hàng tồn kho 118,009,445,083 116,821,185,471 127,114,434,627 136,816,899,466
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,785,824,677 9,200,257,885 7,641,021,846 8,436,725,432
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,589,861,677 9,200,257,885 6,944,047,730 6,685,375,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 195,963,000 696,974,116 1,751,349,903
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 37,946,047,795 37,599,686,522 37,323,289,485 37,095,110,030
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000 10,862,538,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,424,380,288 26,196,200,833 25,968,021,378 25,739,841,923
1. Tài sản cố định hữu hình 26,424,380,288 26,196,200,833 25,968,021,378 25,739,841,923
- Nguyên giá 68,726,006,997 68,726,006,997 68,726,006,997 68,726,006,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -42,301,626,709 -42,529,806,164 -42,757,985,619 -42,986,165,074
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 118,181,818
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 118,181,818
V. Đầu tư tài chính dài hạn 420,000,000 420,000,000 420,000,000 420,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 420,000,000 420,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 420,000,000 420,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 120,947,689 120,947,689 72,730,107 72,730,107
1. Chi phí trả trước dài hạn 120,947,689 120,947,689 72,730,107 72,730,107
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 413,059,755,241 411,559,629,727 444,551,045,649 451,755,466,833
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,848,820,067 300,881,171,050 333,001,696,601 341,968,036,622
I. Nợ ngắn hạn 266,121,386,726 300,881,171,050 333,001,696,601 319,962,508,939
1. Phải trả người bán ngắn hạn 76,429,074,957 69,305,540,766 70,704,418,225 54,143,770,266
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 63,668,816,000 77,747,709,762 117,632,521,905 145,967,390,187
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,310,116,828 28,906,281,800 24,952,745,877 24,761,449,991
4. Phải trả người lao động 10,303,261,297 6,571,716,728 11,932,220,946 5,332,819,827
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 39,016,215,131 38,891,633,416 41,885,406,479 38,891,633,416
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 8,303,037,386 1,697,070,909
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 10,936,887,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 14,676,169,471 17,194,448,439 13,660,626,089 16,797,829,738
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 37,717,733,042 53,960,802,753 39,599,798,671 34,067,615,514
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 28,727,433,341 22,005,527,683
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13,086,540,909
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 28,727,433,341 8,918,986,774
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,210,935,174 110,678,458,677 111,549,349,048 109,787,430,211
I. Vốn chủ sở hữu 118,210,935,174 110,678,458,677 111,549,349,048 109,787,430,211
1. Vốn góp của chủ sở hữu 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 119,997,890,000 119,997,890,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500 -117,026,500
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 777,775,837 777,775,837 777,775,837 777,775,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,447,704,163 -9,980,180,660 -9,109,290,289 -10,871,209,126
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 397,794,678 -4,986,736,956 -4,115,846,585 -5,877,765,422
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,845,498,841 -4,993,443,704 -4,993,443,704 -4,993,443,704
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 413,059,755,241 411,559,629,727 444,551,045,649 451,755,466,833
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.