TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
336,271,751,584 |
291,930,413,151 |
308,557,675,943 |
335,380,847,615 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,737,587,871 |
3,761,961,869 |
24,031,625,840 |
5,661,658,979 |
|
1. Tiền |
54,737,587,871 |
3,761,961,869 |
24,031,625,840 |
5,661,658,979 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
205,408,087,932 |
189,071,869,827 |
184,517,593,356 |
221,589,189,719 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
102,358,240,032 |
100,741,048,486 |
67,817,673,341 |
70,278,449,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,093,913,129 |
101,723,427,275 |
90,677,578,336 |
109,262,290,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
22,061,565,544 |
25,334,876,618 |
43,177,831,424 |
60,568,655,496 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,105,630,773 |
-38,727,482,552 |
-17,155,489,745 |
-18,520,206,472 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
76,126,075,781 |
98,191,067,433 |
99,869,764,540 |
107,780,843,540 |
|
1. Hàng tồn kho |
76,126,075,781 |
98,191,067,433 |
99,869,764,540 |
107,780,843,540 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
905,514,022 |
138,692,207 |
349,155,377 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
881,861,568 |
115,039,753 |
325,502,923 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
23,652,454 |
23,652,454 |
23,652,454 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
43,544,586,143 |
42,716,822,495 |
34,362,497,205 |
40,650,345,339 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
10,963,938,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
10,963,938,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,739,596,336 |
30,111,712,907 |
29,483,829,478 |
28,855,946,060 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,739,596,336 |
30,111,712,907 |
29,483,829,478 |
28,855,946,060 |
|
- Nguyên giá |
70,886,232,926 |
70,886,232,926 |
70,090,504,835 |
70,090,504,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,146,636,590 |
-40,774,520,019 |
-40,606,675,357 |
-41,234,558,775 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,891,686,194 |
7,891,686,194 |
118,181,818 |
118,181,818 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,891,686,194 |
7,891,686,194 |
118,181,818 |
118,181,818 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
913,303,613 |
713,423,394 |
760,485,909 |
712,279,461 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
913,303,613 |
713,423,394 |
760,485,909 |
712,279,461 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
379,816,337,727 |
334,647,235,646 |
342,920,173,148 |
376,031,192,954 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
259,106,377,895 |
242,539,763,408 |
236,412,688,281 |
270,062,666,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
259,103,377,895 |
242,536,763,408 |
236,409,688,281 |
270,059,666,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
78,783,098,768 |
66,994,852,173 |
56,134,277,892 |
62,662,499,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,755,921,927 |
56,327,663,934 |
102,039,139,779 |
98,821,709,379 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,015,097,118 |
8,659,151,451 |
8,607,143,220 |
8,370,716,818 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,752,029,460 |
8,271,297,131 |
4,972,094,248 |
4,597,979,682 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,432,671,984 |
|
111,356,067 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
19,130,869 |
15,909,091 |
|
15,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,443,803,155 |
35,680,242,455 |
10,772,119,392 |
36,709,538,502 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
69,901,624,614 |
66,641,147,173 |
53,773,557,683 |
58,881,313,559 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-53,500,000 |
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,709,959,832 |
92,107,472,238 |
106,507,484,867 |
105,968,526,592 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,709,959,832 |
92,107,472,238 |
106,507,484,867 |
105,968,526,592 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
119,997,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
-117,026,500 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
82,967,325 |
82,967,325 |
82,967,325 |
82,967,325 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
746,129,007 |
-27,856,358,587 |
-13,456,345,958 |
-13,995,304,233 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
379,816,337,727 |
334,647,235,646 |
342,920,173,148 |
376,031,192,954 |
|