1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
138,849,893 |
131,217,291 |
|
494,912,552 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
138,849,893 |
131,217,291 |
|
494,912,552 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
528,493,025 |
528,493,025 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-389,643,132 |
-397,275,734 |
|
494,912,552 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,148,241 |
1,414,395 |
1,747,551 |
3,560,943 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,684,158,859 |
3,661,422,085 |
3,745,091,693 |
3,671,804,793 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,684,158,859 |
3,661,422,085 |
3,745,091,693 |
3,671,804,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
462,099,732 |
780,852,245 |
565,560,696 |
12,185,182,720 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
-4,308,904,838 |
-15,358,514,018 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
87,868,334 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-87,868,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
-4,308,904,838 |
-15,446,382,352 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
-4,308,904,838 |
-15,446,382,352 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,534,753,482 |
-4,838,135,669 |
-4,308,904,838 |
-15,446,382,352 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-453 |
-484 |
-431 |
-1,545 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|