TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
314,227,950,235 |
334,360,653,785 |
320,145,241,313 |
261,888,300,573 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,756,318,101 |
179,295,482 |
505,632,296 |
321,477,374 |
|
1. Tiền |
35,756,318,101 |
179,295,482 |
505,632,296 |
321,477,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
141,757,808,728 |
177,671,769,748 |
168,192,349,951 |
101,473,303,895 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
138,986,854,452 |
171,032,687,357 |
149,985,801,749 |
112,890,045,873 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,892,176,130 |
2,977,342,442 |
1,049,416,188 |
2,253,300,667 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
461,673,389 |
5,608,342,372 |
30,069,654,977 |
40,402,737,315 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-582,895,243 |
-1,946,602,423 |
-12,912,522,963 |
-54,072,779,960 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,711,589,736 |
73,835,242,894 |
89,063,613,543 |
95,865,293,299 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,711,589,736 |
73,835,242,894 |
89,063,613,543 |
95,865,293,299 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
87,002,233,670 |
82,674,345,661 |
62,383,645,523 |
64,228,226,005 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,457,089,662 |
|
1,133,669,117 |
1,099,939,103 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
78,545,144,008 |
|
61,249,976,406 |
63,128,286,902 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,601,251,990 |
21,049,401,053 |
21,364,151,571 |
13,351,365,333 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,345,732,155 |
15,094,475,101 |
15,975,813,096 |
13,247,693,132 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,345,732,155 |
15,094,475,101 |
15,975,813,096 |
13,247,693,132 |
|
- Nguyên giá |
46,540,578,709 |
48,271,631,226 |
43,077,427,000 |
40,716,516,162 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,194,846,554 |
-33,177,156,125 |
-27,101,613,904 |
-27,468,823,030 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
5,250,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
4,250,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-4,250,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,005,519,835 |
704,925,952 |
138,338,475 |
103,672,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,005,519,835 |
704,925,952 |
138,338,475 |
103,672,201 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
338,829,202,225 |
355,410,054,838 |
341,509,392,884 |
275,239,665,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
210,143,138,429 |
226,082,882,306 |
228,319,267,441 |
222,705,396,913 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
204,339,043,379 |
223,293,940,874 |
225,472,267,441 |
218,014,396,913 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,438,521,221 |
16,006,362,021 |
17,435,154,422 |
14,753,077,293 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,670,816,312 |
9,568,470,907 |
5,993,513,028 |
8,774,510,038 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
33,835,362,236 |
32,650,507,721 |
47,001,440,706 |
46,523,556,003 |
|
4. Phải trả người lao động |
929,973,000 |
3,915,725,000 |
9,308,376,500 |
10,478,345,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,158,964,382 |
26,040,604,500 |
8,812,181,264 |
23,808,310,554 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
6,222,002,725 |
3,570,000,000 |
6,252,708,735 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
367,691,200 |
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,804,095,050 |
2,788,941,432 |
2,847,000,000 |
4,691,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,766,999,958 |
2,672,999,958 |
2,847,000,000 |
4,691,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
128,686,063,796 |
129,327,172,532 |
113,190,125,443 |
52,534,268,993 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
128,686,063,796 |
129,327,172,532 |
113,190,125,443 |
52,534,268,993 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,088,870,000 |
5,088,870,000 |
5,088,870,000 |
5,088,870,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,006,518,813 |
12,795,123,070 |
12,795,123,070 |
12,795,123,070 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
208,200,185 |
208,200,185 |
208,200,185 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,820,018,511 |
8,382,320,954 |
-7,754,726,135 |
-68,410,582,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
338,829,202,225 |
355,410,054,838 |
341,509,392,884 |
275,239,665,906 |
|