MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Số 15 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 314,227,950,235 334,360,653,785 320,145,241,313 261,888,300,573
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,756,318,101 179,295,482 505,632,296 321,477,374
1. Tiền 35,756,318,101 179,295,482 505,632,296 321,477,374
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 141,757,808,728 177,671,769,748 168,192,349,951 101,473,303,895
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 138,986,854,452 171,032,687,357 149,985,801,749 112,890,045,873
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,892,176,130 2,977,342,442 1,049,416,188 2,253,300,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 461,673,389 5,608,342,372 30,069,654,977 40,402,737,315
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -582,895,243 -1,946,602,423 -12,912,522,963 -54,072,779,960
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,711,589,736 73,835,242,894 89,063,613,543 95,865,293,299
1. Hàng tồn kho 49,711,589,736 73,835,242,894 89,063,613,543 95,865,293,299
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 87,002,233,670 82,674,345,661 62,383,645,523 64,228,226,005
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,457,089,662 1,133,669,117 1,099,939,103
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 78,545,144,008 61,249,976,406 63,128,286,902
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 24,601,251,990 21,049,401,053 21,364,151,571 13,351,365,333
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,345,732,155 15,094,475,101 15,975,813,096 13,247,693,132
1. Tài sản cố định hữu hình 17,345,732,155 15,094,475,101 15,975,813,096 13,247,693,132
- Nguyên giá 46,540,578,709 48,271,631,226 43,077,427,000 40,716,516,162
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,194,846,554 -33,177,156,125 -27,101,613,904 -27,468,823,030
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,250,000,000 5,250,000,000 5,250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000 4,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -4,250,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,005,519,835 704,925,952 138,338,475 103,672,201
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,005,519,835 704,925,952 138,338,475 103,672,201
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 338,829,202,225 355,410,054,838 341,509,392,884 275,239,665,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 210,143,138,429 226,082,882,306 228,319,267,441 222,705,396,913
I. Nợ ngắn hạn 204,339,043,379 223,293,940,874 225,472,267,441 218,014,396,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 31,438,521,221 16,006,362,021 17,435,154,422 14,753,077,293
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,670,816,312 9,568,470,907 5,993,513,028 8,774,510,038
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 33,835,362,236 32,650,507,721 47,001,440,706 46,523,556,003
4. Phải trả người lao động 929,973,000 3,915,725,000 9,308,376,500 10,478,345,310
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,158,964,382 26,040,604,500 8,812,181,264 23,808,310,554
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 6,222,002,725 3,570,000,000 6,252,708,735
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 367,691,200
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,804,095,050 2,788,941,432 2,847,000,000 4,691,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,766,999,958 2,672,999,958 2,847,000,000 4,691,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 128,686,063,796 129,327,172,532 113,190,125,443 52,534,268,993
I. Vốn chủ sở hữu 128,686,063,796 129,327,172,532 113,190,125,443 52,534,268,993
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000 100,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,088,870,000 5,088,870,000 5,088,870,000 5,088,870,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,006,518,813 12,795,123,070 12,795,123,070 12,795,123,070
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 208,200,185 208,200,185 208,200,185
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,820,018,511 8,382,320,954 -7,754,726,135 -68,410,582,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 338,829,202,225 355,410,054,838 341,509,392,884 275,239,665,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.