MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 70,465,082,632 175,236,608,444 167,761,074,665 315,689,764,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 70,465,082,632 175,236,608,444 167,761,074,665 315,689,764,611
4. Giá vốn hàng bán 65,045,388,791 164,367,158,164 159,790,404,516 301,428,361,181
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,419,693,841 10,869,450,280 7,970,670,149 14,261,403,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,800,507,944 2,303,339,162 1,378,004,040 208,678,233
7. Chi phí tài chính 2,212,687,422 2,251,959,530 2,155,778,966 2,205,719,572
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,212,687,422 2,155,778,966
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,553,466,691 6,112,587,669 4,337,890,145 9,502,357,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,454,047,672 4,808,242,243 2,855,005,078 2,762,004,938
12. Thu nhập khác 55,636,364 661,360,779 200,000,000 174,353,657
13. Chi phí khác 1,044,248,996 2,458,247,739 229,762,515 -1,730,588,652
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -988,612,632 -1,796,886,960 -29,762,515 1,904,942,309
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,465,435,040 3,011,355,283 2,825,242,563 4,666,947,247
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 501,936,807 630,331,093 611,001,015 420,119,669
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 963,498,233 2,381,024,190 2,214,241,548 4,246,827,578
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 963,498,233 2,381,024,190 2,214,241,548 4,246,827,578
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 166 409 381 730
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.