1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
245,815,462,844 |
263,941,933,912 |
94,299,151,424 |
147,874,121,448 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
245,815,462,844 |
263,941,933,912 |
94,299,151,424 |
147,874,121,448 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
229,261,498,655 |
254,578,044,409 |
89,998,360,750 |
139,198,902,717 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,553,964,189 |
9,363,889,503 |
4,300,790,674 |
8,675,218,731 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
523,087,417 |
353,117,206 |
3,413,268,275 |
1,069,411,080 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,244,161,430 |
3,283,274,036 |
3,402,246,539 |
2,912,051,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,244,161,430 |
3,283,274,036 |
3,179,422,511 |
2,912,051,808 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,059,091 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,287,526,708 |
11,077,717,290 |
2,965,833,650 |
5,801,435,030 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,498,304,377 |
-4,643,984,617 |
1,345,978,760 |
1,031,142,973 |
|
12. Thu nhập khác |
1,341,805,884 |
7,919,405,196 |
|
3,067,405,862 |
|
13. Chi phí khác |
36,823,121 |
1,164,891,939 |
|
497,535,574 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,304,982,763 |
6,754,513,257 |
|
2,569,870,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,803,287,140 |
2,110,528,640 |
1,345,978,760 |
3,601,013,261 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,005,925,986 |
1,661,010,102 |
269,195,752 |
399,347,803 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,797,361,154 |
449,518,538 |
1,076,783,008 |
3,201,665,458 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,797,361,154 |
449,518,538 |
1,076,783,008 |
3,201,665,458 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
653 |
77 |
185 |
550 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|