MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 245,815,462,844 263,941,933,912 94,299,151,424 147,874,121,448
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 245,815,462,844 263,941,933,912 94,299,151,424 147,874,121,448
4. Giá vốn hàng bán 229,261,498,655 254,578,044,409 89,998,360,750 139,198,902,717
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,553,964,189 9,363,889,503 4,300,790,674 8,675,218,731
6. Doanh thu hoạt động tài chính 523,087,417 353,117,206 3,413,268,275 1,069,411,080
7. Chi phí tài chính 5,244,161,430 3,283,274,036 3,402,246,539 2,912,051,808
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,244,161,430 3,283,274,036 3,179,422,511 2,912,051,808
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 47,059,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,287,526,708 11,077,717,290 2,965,833,650 5,801,435,030
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,498,304,377 -4,643,984,617 1,345,978,760 1,031,142,973
12. Thu nhập khác 1,341,805,884 7,919,405,196 3,067,405,862
13. Chi phí khác 36,823,121 1,164,891,939 497,535,574
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,304,982,763 6,754,513,257 2,569,870,288
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,803,287,140 2,110,528,640 1,345,978,760 3,601,013,261
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,005,925,986 1,661,010,102 269,195,752 399,347,803
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,797,361,154 449,518,538 1,076,783,008 3,201,665,458
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,797,361,154 449,518,538 1,076,783,008 3,201,665,458
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 653 77 185 550
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.