MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 79,744,934,549 124,272,926,673 245,815,462,844 263,941,933,912
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 79,744,934,549 124,272,926,673 245,815,462,844 263,941,933,912
4. Giá vốn hàng bán 73,643,405,081 115,082,415,599 229,261,498,655 254,578,044,409
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,101,529,468 9,190,511,074 16,553,964,189 9,363,889,503
6. Doanh thu hoạt động tài chính 252,311,642 895,757,811 523,087,417 353,117,206
7. Chi phí tài chính 2,207,352,083 3,138,438,282 5,244,161,430 3,283,274,036
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,207,352,083 3,138,438,282 5,244,161,430 3,283,274,036
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 47,059,091
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,139,742,784 4,477,391,005 8,287,526,708 11,077,717,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,006,746,243 2,470,439,598 3,498,304,377 -4,643,984,617
12. Thu nhập khác 500,510,001 1,341,805,884 7,919,405,196
13. Chi phí khác 27,299,250 -14,836,757 36,823,121 1,164,891,939
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 473,210,751 14,836,757 1,304,982,763 6,754,513,257
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,479,956,994 2,485,276,355 4,803,287,140 2,110,528,640
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 320,531,547 238,403,405 1,005,925,986 1,661,010,102
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,159,425,447 2,246,872,950 3,797,361,154 449,518,538
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,159,425,447 2,246,872,950 3,797,361,154 449,518,538
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 199 386 653 77
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.