1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
79,744,934,549 |
124,272,926,673 |
245,815,462,844 |
263,941,933,912 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
79,744,934,549 |
124,272,926,673 |
245,815,462,844 |
263,941,933,912 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,643,405,081 |
115,082,415,599 |
229,261,498,655 |
254,578,044,409 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,101,529,468 |
9,190,511,074 |
16,553,964,189 |
9,363,889,503 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
252,311,642 |
895,757,811 |
523,087,417 |
353,117,206 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,207,352,083 |
3,138,438,282 |
5,244,161,430 |
3,283,274,036 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,207,352,083 |
3,138,438,282 |
5,244,161,430 |
3,283,274,036 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
47,059,091 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,139,742,784 |
4,477,391,005 |
8,287,526,708 |
11,077,717,290 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,006,746,243 |
2,470,439,598 |
3,498,304,377 |
-4,643,984,617 |
|
12. Thu nhập khác |
500,510,001 |
|
1,341,805,884 |
7,919,405,196 |
|
13. Chi phí khác |
27,299,250 |
-14,836,757 |
36,823,121 |
1,164,891,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
473,210,751 |
14,836,757 |
1,304,982,763 |
6,754,513,257 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,479,956,994 |
2,485,276,355 |
4,803,287,140 |
2,110,528,640 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
320,531,547 |
238,403,405 |
1,005,925,986 |
1,661,010,102 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,159,425,447 |
2,246,872,950 |
3,797,361,154 |
449,518,538 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,159,425,447 |
2,246,872,950 |
3,797,361,154 |
449,518,538 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
386 |
653 |
77 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|