TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
674,710,437,110 |
682,251,874,189 |
783,676,379,876 |
788,402,065,964 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,194,350,278 |
64,904,933,914 |
73,715,120,688 |
47,248,576,188 |
|
1. Tiền |
15,194,350,278 |
10,796,928,914 |
7,622,403,360 |
1,061,261,344 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
54,108,005,000 |
66,092,717,328 |
46,187,314,844 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
29,232,573,723 |
29,232,573,723 |
11,734,396,310 |
13,041,396,310 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
29,232,573,723 |
29,232,573,723 |
11,734,396,310 |
13,041,396,310 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
551,644,021,596 |
510,095,267,141 |
617,698,105,395 |
640,320,961,352 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
342,786,891,575 |
291,575,255,521 |
272,538,932,592 |
252,480,532,519 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,445,262,137 |
97,043,643,861 |
187,538,737,446 |
230,683,390,873 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
213,343,487,393 |
160,407,987,268 |
196,773,450,577 |
196,310,053,180 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-38,931,619,509 |
-38,931,619,509 |
-39,153,015,220 |
-39,153,015,220 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
78,236,263,269 |
77,853,868,193 |
78,867,258,408 |
86,503,151,937 |
|
1. Hàng tồn kho |
78,236,263,269 |
77,853,868,193 |
78,867,258,408 |
86,503,151,937 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
403,228,244 |
165,231,218 |
1,661,499,075 |
1,287,980,177 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,500,000 |
3,000,000 |
16,500,000 |
12,000,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
395,728,244 |
162,231,218 |
1,644,999,075 |
1,275,980,177 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
59,220,333,869 |
59,045,083,162 |
57,606,829,490 |
56,222,270,671 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
691,071,846 |
691,071,846 |
691,071,846 |
691,071,846 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
691,071,846 |
691,071,846 |
691,071,846 |
691,071,846 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,931,014,243 |
23,294,338,138 |
22,356,963,550 |
21,415,893,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,760,122,816 |
17,159,960,861 |
16,259,100,424 |
15,354,544,532 |
|
- Nguyên giá |
76,535,087,455 |
76,836,814,728 |
|
76,836,814,728 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,774,964,639 |
-59,676,853,867 |
|
-61,482,270,196 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,170,891,427 |
6,134,377,277 |
6,097,863,126 |
6,061,348,976 |
|
- Nguyên giá |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
6,718,603,684 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-547,712,257 |
-584,226,407 |
-620,740,558 |
-657,254,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
27,011,943,238 |
26,721,066,230 |
26,430,189,221 |
26,139,312,213 |
|
- Nguyên giá |
32,120,393,036 |
32,120,393,036 |
32,120,393,036 |
32,120,393,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,108,449,798 |
-5,399,326,806 |
-5,690,203,815 |
-5,981,080,823 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
5,100,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,486,304,542 |
3,238,606,948 |
3,028,604,873 |
2,875,993,104 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,486,304,542 |
3,238,606,948 |
3,028,604,873 |
2,875,993,104 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
733,930,770,979 |
741,296,957,351 |
841,283,209,366 |
844,624,336,635 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
640,622,684,770 |
656,504,995,224 |
754,961,841,471 |
757,023,400,794 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
629,567,292,919 |
646,041,644,778 |
745,066,800,697 |
747,437,138,513 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
220,059,290,946 |
119,202,642,060 |
152,110,624,171 |
122,682,346,221 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
136,497,365,007 |
252,465,857,083 |
344,055,704,902 |
356,734,704,606 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,608,054,468 |
1,825,052,167 |
749,221,037 |
817,758,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,778,517,250 |
-525,580,544 |
47,570,301 |
21,608,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
37,639,924,635 |
40,876,033,909 |
14,864,424,291 |
16,654,883,211 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
933,513,972 |
933,513,972 |
933,513,972 |
933,513,972 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
83,283,929,466 |
79,379,251,359 |
70,340,392,605 |
86,628,085,899 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
137,524,139,087 |
146,969,228,721 |
157,454,238,351 |
158,453,126,390 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
985,433,200 |
395,066,163 |
259,531,179 |
259,531,179 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,257,124,888 |
4,520,579,888 |
4,251,579,888 |
4,251,579,888 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
11,055,391,851 |
10,463,350,446 |
9,895,040,774 |
9,586,262,281 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
9,830,497,760 |
9,597,119,267 |
9,363,740,774 |
9,130,362,281 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
965,362,912 |
606,700,000 |
531,300,000 |
455,900,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
259,531,179 |
259,531,179 |
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
93,308,086,209 |
84,791,962,127 |
86,321,367,895 |
87,600,935,841 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
93,308,086,209 |
84,791,962,127 |
86,321,367,895 |
87,600,935,841 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
58,180,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
5,450,293,250 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
17,972,667,153 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,705,125,806 |
3,189,001,724 |
4,718,407,492 |
3,260,277,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,627,213,231 |
448,563,287 |
1,977,969,055 |
3,257,537,001 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,077,912,575 |
2,740,438,437 |
2,740,438,437 |
2,740,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
733,930,770,979 |
741,296,957,351 |
841,283,209,366 |
844,624,336,635 |
|