MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 674,710,437,110 682,251,874,189 783,676,379,876 788,402,065,964
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,194,350,278 64,904,933,914 73,715,120,688 47,248,576,188
1. Tiền 15,194,350,278 10,796,928,914 7,622,403,360 1,061,261,344
2. Các khoản tương đương tiền 54,108,005,000 66,092,717,328 46,187,314,844
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 29,232,573,723 29,232,573,723 11,734,396,310 13,041,396,310
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 29,232,573,723 29,232,573,723 11,734,396,310 13,041,396,310
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 551,644,021,596 510,095,267,141 617,698,105,395 640,320,961,352
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 342,786,891,575 291,575,255,521 272,538,932,592 252,480,532,519
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,445,262,137 97,043,643,861 187,538,737,446 230,683,390,873
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 213,343,487,393 160,407,987,268 196,773,450,577 196,310,053,180
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38,931,619,509 -38,931,619,509 -39,153,015,220 -39,153,015,220
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 78,236,263,269 77,853,868,193 78,867,258,408 86,503,151,937
1. Hàng tồn kho 78,236,263,269 77,853,868,193 78,867,258,408 86,503,151,937
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 403,228,244 165,231,218 1,661,499,075 1,287,980,177
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,500,000 3,000,000 16,500,000 12,000,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 395,728,244 162,231,218 1,644,999,075 1,275,980,177
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 59,220,333,869 59,045,083,162 57,606,829,490 56,222,270,671
I. Các khoản phải thu dài hạn 691,071,846 691,071,846 691,071,846 691,071,846
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 691,071,846 691,071,846 691,071,846 691,071,846
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,931,014,243 23,294,338,138 22,356,963,550 21,415,893,508
1. Tài sản cố định hữu hình 17,760,122,816 17,159,960,861 16,259,100,424 15,354,544,532
- Nguyên giá 76,535,087,455 76,836,814,728 76,836,814,728
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,774,964,639 -59,676,853,867 -61,482,270,196
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,170,891,427 6,134,377,277 6,097,863,126 6,061,348,976
- Nguyên giá 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -547,712,257 -584,226,407 -620,740,558 -657,254,708
III. Bất động sản đầu tư 27,011,943,238 26,721,066,230 26,430,189,221 26,139,312,213
- Nguyên giá 32,120,393,036 32,120,393,036 32,120,393,036 32,120,393,036
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,108,449,798 -5,399,326,806 -5,690,203,815 -5,981,080,823
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,486,304,542 3,238,606,948 3,028,604,873 2,875,993,104
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,486,304,542 3,238,606,948 3,028,604,873 2,875,993,104
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 733,930,770,979 741,296,957,351 841,283,209,366 844,624,336,635
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 640,622,684,770 656,504,995,224 754,961,841,471 757,023,400,794
I. Nợ ngắn hạn 629,567,292,919 646,041,644,778 745,066,800,697 747,437,138,513
1. Phải trả người bán ngắn hạn 220,059,290,946 119,202,642,060 152,110,624,171 122,682,346,221
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 136,497,365,007 252,465,857,083 344,055,704,902 356,734,704,606
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,608,054,468 1,825,052,167 749,221,037 817,758,384
4. Phải trả người lao động 6,778,517,250 -525,580,544 47,570,301 21,608,763
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 37,639,924,635 40,876,033,909 14,864,424,291 16,654,883,211
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 933,513,972 933,513,972 933,513,972 933,513,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 83,283,929,466 79,379,251,359 70,340,392,605 86,628,085,899
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 137,524,139,087 146,969,228,721 157,454,238,351 158,453,126,390
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 985,433,200 395,066,163 259,531,179 259,531,179
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,257,124,888 4,520,579,888 4,251,579,888 4,251,579,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 11,055,391,851 10,463,350,446 9,895,040,774 9,586,262,281
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,830,497,760 9,597,119,267 9,363,740,774 9,130,362,281
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 965,362,912 606,700,000 531,300,000 455,900,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 259,531,179 259,531,179
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 93,308,086,209 84,791,962,127 86,321,367,895 87,600,935,841
I. Vốn chủ sở hữu 93,308,086,209 84,791,962,127 86,321,367,895 87,600,935,841
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,705,125,806 3,189,001,724 4,718,407,492 3,260,277,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,627,213,231 448,563,287 1,977,969,055 3,257,537,001
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,077,912,575 2,740,438,437 2,740,438,437 2,740,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 733,930,770,979 741,296,957,351 841,283,209,366 844,624,336,635
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.