MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng số 12 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 420,664,717,258 436,224,024,147 405,480,097,466 430,166,607,201
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,388,661,741 10,853,227,792 1,113,759,883 1,432,511,930
1. Tiền 19,003,808,540 9,468,374,591 1,113,759,883 1,432,511,930
2. Các khoản tương đương tiền 1,384,853,201 1,384,853,201
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,382,400,000 2,382,400,000 3,687,000,000 5,934,396,310
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,382,400,000 2,382,400,000 3,687,000,000 5,934,396,310
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 265,448,547,519 340,029,803,416 320,062,819,958 343,582,577,118
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 217,031,865,120 293,323,780,941 252,613,323,366 251,796,353,804
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,782,630,038 9,328,698,478 11,504,021,791 12,379,168,036
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,544,344,013 71,880,087,499 90,448,238,303 113,829,370,030
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,962,333,350 -34,554,805,200 -34,554,805,200 -34,474,356,450
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 52,041,698 52,041,698 52,041,698 52,041,698
IV. Hàng tồn kho 132,359,075,118 82,828,756,592 79,548,733,700 79,022,618,205
1. Hàng tồn kho 132,359,075,118 82,828,756,592 79,548,733,700 79,022,618,205
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 86,032,880 129,836,347 1,067,783,925 194,503,638
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,500,000 808,537,500 31,500,000
2. Thuế GTGT được khấu trừ 75,532,880 129,836,347 259,246,425 157,475,491
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 5,528,147
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 75,043,553,755 75,964,106,597 65,356,558,803 66,394,955,311
I. Các khoản phải thu dài hạn 612,442,597 612,442,597 569,652,697 712,088,470
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 612,442,597 612,442,597 569,652,697 712,088,470
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 27,838,900,443 28,164,361,421 27,564,403,757 28,286,290,749
1. Tài sản cố định hữu hình 21,339,381,661 21,701,356,790 21,137,913,276 21,896,314,419
- Nguyên giá 72,102,763,012 73,368,035,739 73,732,035,739 75,442,581,194
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,763,381,351 -51,666,678,949 -52,594,122,463 -53,546,266,775
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 6,499,518,782 6,463,004,631 6,426,490,481 6,389,976,330
- Nguyên giá 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684 6,718,603,684
- Giá trị hao mòn lũy kế -219,084,902 -255,599,053 -292,113,203 -328,627,354
III. Bất động sản đầu tư 25,718,028,076 25,466,159,773 25,214,291,469 28,727,532,428
- Nguyên giá 28,219,522,557 28,219,522,557 28,219,522,557 32,087,785,498
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,501,494,481 -2,753,362,784 -3,005,231,088 -3,360,253,070
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,868,262,941 3,868,262,941 3,868,262,941
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,868,262,941 3,868,262,941 3,868,262,941
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,300,000,000 5,300,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000 5,100,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000 200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 11,705,919,698 12,552,879,865 3,039,947,939 3,569,043,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,705,919,698 12,552,879,865 3,039,947,939 3,569,043,664
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 495,708,271,013 512,188,130,744 470,836,656,269 496,561,562,512
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 404,114,345,926 419,027,116,802 385,039,107,588 408,517,140,881
I. Nợ ngắn hạn 379,588,244,712 390,547,007,398 366,227,257,411 391,368,128,828
1. Phải trả người bán ngắn hạn 49,888,349,589 81,023,183,056 62,120,239,827 74,501,341,010
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,281,073,085 14,765,115,003 31,075,020,683 39,983,019,986
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,318,482,690 14,638,512,611 15,261,064,044 8,123,823,995
4. Phải trả người lao động 3,932,258,395 4,530,697,922 1,244,758,906 1,688,360,736
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 66,357,272,744 57,943,291,701 49,398,593,537 50,188,216,036
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 588,186,528 926,218,320 933,513,972 933,513,972
9. Phải trả ngắn hạn khác 85,853,358,059 101,302,610,160 75,625,542,505 65,682,102,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 105,627,776,992 113,833,909,445 118,251,391,023 136,295,720,975
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 9,953,638,026 11,761,834,751
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,741,486,630 1,583,469,180 2,363,494,888 2,210,194,888
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 24,526,101,214 28,480,109,404 18,811,850,177 17,149,012,053
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 6,847,471,504 11,368,005,506 11,464,147,211 11,230,768,718
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,115,891,972 2,549,366,160 2,738,603,254 3,117,340,348
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 14,562,737,738 14,562,737,738 4,609,099,712 2,800,902,987
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 91,593,925,087 93,161,013,942 85,797,548,681 88,044,421,631
I. Vốn chủ sở hữu 91,593,925,087 93,161,013,942 85,797,548,681 88,044,421,631
1. Vốn góp của chủ sở hữu 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000 58,180,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250 5,450,293,250
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153 17,972,667,153
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,990,964,684 11,558,053,539 4,194,588,278 6,441,461,228
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,735,761,988 3,735,761,988 1,159,425,447 3,406,298,397
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,255,202,696 7,822,291,551 3,035,162,831 3,035,162,831
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 495,708,271,013 512,188,130,744 470,836,656,269 496,561,562,512
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.