1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
960,402,370,742 |
900,021,664,119 |
993,046,202,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
56,885,494,666 |
2,393,464,360 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
903,516,876,076 |
897,628,199,759 |
993,046,202,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
786,329,323,099 |
760,665,345,060 |
863,512,363,046 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
117,187,552,977 |
136,962,854,699 |
129,533,839,023 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
2,694,668,934 |
3,576,564,875 |
12,769,609,595 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
56,847,537,412 |
75,029,723,909 |
61,533,016,549 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
53,153,733,847 |
63,406,818,014 |
50,748,598,696 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
45,394,768,561 |
48,085,505,988 |
68,621,380,170 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
11,137,127,933 |
12,208,850,683 |
9,775,573,195 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
6,502,788,005 |
5,215,338,994 |
2,373,478,704 |
|
12. Thu nhập khác |
|
812,782,831 |
2,523,642,413 |
477,821,820 |
|
13. Chi phí khác |
|
274,646,286 |
2,521,136,991 |
89,166,340 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
538,136,545 |
2,505,422 |
388,655,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
7,040,924,550 |
5,217,844,416 |
2,762,134,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,040,924,550 |
5,217,844,416 |
2,762,134,184 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,040,924,550 |
5,217,844,416 |
2,762,134,184 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
199 |
133 |
78 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
78 |
|