TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,122,334,071,651 |
1,146,788,251,092 |
1,202,555,089,039 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,822,499,346 |
636,208,077 |
2,156,219,054 |
|
1. Tiền |
|
2,822,499,346 |
636,208,077 |
2,156,219,054 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
363,461,114,123 |
420,456,112,564 |
537,152,421,142 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
290,429,435,197 |
332,688,797,221 |
445,420,398,036 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
45,801,435,722 |
47,065,354,099 |
50,973,561,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
35,796,724,868 |
49,224,172,531 |
49,280,672,531 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,566,481,664 |
-8,522,211,287 |
-8,522,211,287 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
732,850,520,952 |
703,487,918,926 |
641,119,930,750 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
732,850,520,952 |
703,487,918,926 |
641,119,930,750 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
7,733,864,165 |
6,741,938,460 |
6,660,445,028 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,523,925,060 |
2,769,061,633 |
2,326,479,460 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,947,908,000 |
3,773,957,566 |
4,135,046,307 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
262,031,105 |
198,919,261 |
198,919,261 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
144,767,226,100 |
141,099,548,042 |
138,750,104,606 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
129,478,292,296 |
125,403,071,578 |
123,156,436,053 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
100,360,596,158 |
98,372,475,440 |
96,125,839,915 |
|
- Nguyên giá |
|
349,348,652,795 |
350,583,470,068 |
350,803,593,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-248,988,056,637 |
-252,210,994,628 |
-254,677,753,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
29,117,696,138 |
27,030,596,138 |
27,030,596,138 |
|
- Nguyên giá |
|
29,370,054,590 |
27,282,954,590 |
27,282,954,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
14,322,323,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
556,634,320 |
619,301,760 |
619,301,760 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-364,945,680 |
-302,278,240 |
-302,278,240 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
409,975,492 |
754,850,712 |
652,042,801 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
409,975,492 |
754,850,712 |
652,042,801 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,267,101,297,751 |
1,287,887,799,134 |
1,341,305,193,645 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
955,449,384,973 |
975,516,891,527 |
1,027,481,565,194 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
924,165,134,973 |
944,702,641,527 |
983,087,315,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
201,085,571,815 |
199,266,792,742 |
252,652,241,937 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
633,002,942 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
3,046,901,465 |
2,981,968,837 |
2,981,149,837 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,165,027,000 |
2,775,152,000 |
2,958,588,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
194,625,999,733 |
205,609,520,937 |
216,734,907,014 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
39,513,254,038 |
35,809,686,262 |
52,500,190,949 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
481,519,940,213 |
495,141,863,680 |
452,775,583,330 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
2,208,440,709 |
2,484,654,127 |
2,484,654,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
31,284,250,000 |
30,814,250,000 |
44,394,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
31,284,250,000 |
30,814,250,000 |
44,394,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
311,651,912,778 |
312,370,907,607 |
313,823,628,451 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
311,651,912,778 |
312,370,907,607 |
313,823,628,451 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,885,504,141 |
8,023,610,850 |
8,023,610,850 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-50,717,318,636 |
-50,136,430,516 |
-48,683,709,672 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
383,162,529 |
1,378,370,776 |
2,831,091,620 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-51,100,481,165 |
-51,514,801,292 |
-51,514,801,292 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,267,101,297,751 |
1,287,887,799,134 |
1,341,305,193,645 |
|