MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Chế biến Thủy sản Út Xi (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 981,100,967,706 980,015,585,826 1,086,865,908,055
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 315,044,145 9,264,439,748 5,502,602,768
1. Tiền 315,044,145 9,264,439,748 5,502,602,768
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,504,818,072 15,466,073,065 15,466,073,065
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,504,818,072 15,466,073,065 15,466,073,065
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 366,172,682,282 360,900,515,455 368,378,270,460
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 250,432,932,011 265,161,091,968 267,410,452,772
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,412,703,037 65,980,051,101 67,723,478,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,805,895,389 38,238,220,541 41,810,820,922
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8,478,848,155 -8,478,848,155 -8,566,481,664
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 594,105,826,275 588,759,544,079 693,414,374,955
1. Hàng tồn kho 594,105,826,275 588,759,544,079 693,414,374,955
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,002,596,932 5,625,013,479 4,104,586,807
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 210,538,643 1,365,461,280
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,838,160,459 5,227,089,527 2,541,390,789
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 164,436,473 187,385,309 197,734,738
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,732,550,330 165,735,828,725 154,008,042,737
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 164,830,905,481 142,741,506,457 130,389,108,933
1. Tài sản cố định hữu hình 128,948,299,620 113,623,810,319 101,271,412,795
- Nguyên giá 353,387,874,603 347,615,725,864 346,898,652,795
- Giá trị hao mòn lũy kế -224,439,574,983 -233,991,915,545 -245,627,240,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 35,882,605,861 29,117,696,138 29,117,696,138
- Nguyên giá 36,134,964,313 29,370,054,590 29,370,054,590
- Giá trị hao mòn lũy kế -252,358,452 -252,358,452 -252,358,452
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 22,652,323,992 22,652,323,992 22,652,323,992
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 22,652,323,992 22,652,323,992 22,652,323,992
V. Đầu tư tài chính dài hạn 921,580,000 275,552,420 556,634,320
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 921,580,000 921,580,000 921,580,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -646,027,580 -364,945,680
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 327,740,857 66,445,856 409,975,492
1. Chi phí trả trước dài hạn 327,740,857 66,445,856 409,975,492
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,169,833,518,036 1,145,751,414,551 1,240,873,950,792
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 864,879,745,489 836,315,516,101 929,605,200,543
I. Nợ ngắn hạn 805,245,745,489 784,556,516,101 898,320,950,543
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,470,403,957 59,637,117,624 159,776,234,474
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 4,504,655,981
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,954,047,887 2,952,956,587 2,956,043,587
4. Phải trả người lao động 4,811,046,000 4,346,950,000 4,635,389,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,223,693,916 149,094,992,713 188,435,203,443
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,175,460,618 28,955,519,665 28,726,207,140
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 626,079,307,515 537,837,045,695 511,583,432,190
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,027,129,615 1,731,933,817 2,208,440,709
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,634,000,000 51,759,000,000 31,284,250,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 59,634,000,000 51,759,000,000 31,284,250,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 304,953,772,547 309,435,898,450 311,268,750,249
I. Vốn chủ sở hữu 304,953,772,547 309,435,898,450 311,268,750,249
1. Vốn góp của chủ sở hữu 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 354,000,000,000 354,000,000,000 354,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 484,047,273 484,047,273 484,047,273
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -320,000 -320,000 -320,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,294,848,594 7,647,250,695 7,885,504,141
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -56,824,803,320 -52,695,079,518 -51,100,481,165
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,040,924,550 5,217,844,416 2,762,134,184
- LNST chưa phân phối kỳ này -63,865,727,870 -57,912,923,934 -53,862,615,349
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,169,833,518,036 1,145,751,414,551 1,240,873,950,792
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.