TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
981,100,967,706 |
980,015,585,826 |
1,086,865,908,055 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
315,044,145 |
9,264,439,748 |
5,502,602,768 |
|
1. Tiền |
|
315,044,145 |
9,264,439,748 |
5,502,602,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
15,504,818,072 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
15,504,818,072 |
15,466,073,065 |
15,466,073,065 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
366,172,682,282 |
360,900,515,455 |
368,378,270,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
250,432,932,011 |
265,161,091,968 |
267,410,452,772 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
72,412,703,037 |
65,980,051,101 |
67,723,478,430 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
51,805,895,389 |
38,238,220,541 |
41,810,820,922 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-8,478,848,155 |
-8,478,848,155 |
-8,566,481,664 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
594,105,826,275 |
588,759,544,079 |
693,414,374,955 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
594,105,826,275 |
588,759,544,079 |
693,414,374,955 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
5,002,596,932 |
5,625,013,479 |
4,104,586,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
210,538,643 |
1,365,461,280 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,838,160,459 |
5,227,089,527 |
2,541,390,789 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
164,436,473 |
187,385,309 |
197,734,738 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
188,732,550,330 |
165,735,828,725 |
154,008,042,737 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
164,830,905,481 |
142,741,506,457 |
130,389,108,933 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
128,948,299,620 |
113,623,810,319 |
101,271,412,795 |
|
- Nguyên giá |
|
353,387,874,603 |
347,615,725,864 |
346,898,652,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-224,439,574,983 |
-233,991,915,545 |
-245,627,240,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
35,882,605,861 |
29,117,696,138 |
29,117,696,138 |
|
- Nguyên giá |
|
36,134,964,313 |
29,370,054,590 |
29,370,054,590 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-252,358,452 |
-252,358,452 |
-252,358,452 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
22,652,323,992 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
921,580,000 |
275,552,420 |
556,634,320 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
921,580,000 |
921,580,000 |
921,580,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-646,027,580 |
-364,945,680 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
327,740,857 |
66,445,856 |
409,975,492 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
327,740,857 |
66,445,856 |
409,975,492 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,169,833,518,036 |
1,145,751,414,551 |
1,240,873,950,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
864,879,745,489 |
836,315,516,101 |
929,605,200,543 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
805,245,745,489 |
784,556,516,101 |
898,320,950,543 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
59,470,403,957 |
59,637,117,624 |
159,776,234,474 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
4,504,655,981 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,954,047,887 |
2,952,956,587 |
2,956,043,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,811,046,000 |
4,346,950,000 |
4,635,389,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
98,223,693,916 |
149,094,992,713 |
188,435,203,443 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
8,175,460,618 |
28,955,519,665 |
28,726,207,140 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
626,079,307,515 |
537,837,045,695 |
511,583,432,190 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,027,129,615 |
1,731,933,817 |
2,208,440,709 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
59,634,000,000 |
51,759,000,000 |
31,284,250,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
59,634,000,000 |
51,759,000,000 |
31,284,250,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
304,953,772,547 |
309,435,898,450 |
311,268,750,249 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
304,953,772,547 |
309,435,898,450 |
311,268,750,249 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
354,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
484,047,273 |
484,047,273 |
484,047,273 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-320,000 |
-320,000 |
-320,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
7,294,848,594 |
7,647,250,695 |
7,885,504,141 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-56,824,803,320 |
-52,695,079,518 |
-51,100,481,165 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,040,924,550 |
5,217,844,416 |
2,762,134,184 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-63,865,727,870 |
-57,912,923,934 |
-53,862,615,349 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,169,833,518,036 |
1,145,751,414,551 |
1,240,873,950,792 |
|