MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khảo sát và Xây dựng - USCO (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 117,203,324,945 155,425,290,772 155,980,737,843 224,331,896,442
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 117,203,324,945 155,425,290,772 155,980,737,843 224,331,896,442
4. Giá vốn hàng bán 95,162,258,242 131,264,080,228 137,277,819,738 200,083,204,327
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 22,041,066,703 24,161,210,544 18,702,918,105 24,248,692,115
6. Doanh thu hoạt động tài chính 542,033,846 314,546,496 307,980,559 419,067,375
7. Chi phí tài chính 90,520,000 159,328,533 140,377,845 138,812,134
- Trong đó: Chi phí lãi vay 90,520,000 159,328,533 136,778,799 138,812,134
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,377,716,176 22,795,274,383 15,263,139,515 19,227,039,698
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,114,864,373 1,521,154,124 3,607,381,304 5,301,907,658
12. Thu nhập khác 3,666,674,282 5,822,407,843 2,451,327,412 6,771,833,359
13. Chi phí khác 1,779,116,162 2,323,701,127 1,058,608,953 7,073,284,631
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,887,558,120 3,498,706,716 1,392,718,459 -301,451,272
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,002,422,493 5,019,860,840 5,000,099,763 5,000,456,386
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,080,032,606 1,092,993,013 1,038,562,110 1,124,730,470
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,922,389,887 3,926,867,827 3,961,537,653 3,875,725,916
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,922,389,887 3,926,867,827 3,961,537,653 3,875,725,916
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 713 714 720 705
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.