1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
42,948,989,197 |
27,756,540,821 |
40,437,912,157 |
29,598,415,915 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
249,963,260 |
157,457 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
42,948,989,197 |
27,756,540,821 |
40,187,948,897 |
29,598,258,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
38,233,728,746 |
23,778,453,192 |
35,067,694,654 |
25,313,652,671 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,715,260,451 |
3,978,087,629 |
5,120,254,243 |
4,284,605,787 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
898,520,355 |
355,752,474 |
1,017,629,285 |
282,638,460 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,218,526 |
11,921,091 |
3,161,331 |
3,493,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,085,440,558 |
762,995,977 |
1,248,594,137 |
385,077,789 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,832,273,562 |
3,132,714,877 |
4,153,742,439 |
3,559,122,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
691,848,160 |
426,208,158 |
732,385,621 |
619,551,223 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
55,439,896 |
|
16,500,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-55,439,896 |
|
-16,500,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
636,408,264 |
426,208,158 |
715,885,621 |
619,551,223 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,270,958 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
637,679,222 |
426,208,158 |
715,885,621 |
619,551,223 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
637,679,222 |
426,208,158 |
|
619,551,223 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|