1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
161,733,813,346 |
172,681,089,383 |
163,130,823,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
10,935,127,992 |
6,812,546,803 |
793,580,618 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
150,798,685,354 |
165,868,542,580 |
162,337,243,239 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
124,589,899,646 |
137,673,049,490 |
137,962,590,252 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
26,208,785,708 |
28,195,493,090 |
24,374,652,987 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
7,335,038,861 |
2,343,292,912 |
4,155,693,935 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
6,083,147,392 |
2,001,948,857 |
482,019,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,752,225,109 |
1,486,959,887 |
418,997,553 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
8,176,174,092 |
7,362,481,438 |
1,209,495,430 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
17,535,350,540 |
17,233,333,905 |
20,426,068,402 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,749,152,545 |
3,941,021,802 |
6,412,763,585 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,464,291,502 |
111,426,209 |
142,233,825 |
|
13. Chi phí khác |
|
112,961,899 |
235,117,945 |
145,346,824 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,351,329,603 |
-123,691,736 |
-3,112,999 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,100,482,148 |
3,817,330,066 |
6,409,650,586 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
592,894,163 |
536,753,722 |
1,355,866,096 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,507,587,985 |
3,280,576,344 |
5,053,784,490 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,974,985,245 |
3,280,576,344 |
5,053,784,490 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
532,602,740 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
354 |
351 |
342 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|