TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
278,091,854,020 |
276,965,468,739 |
276,258,362,601 |
276,915,634,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,592,289,426 |
21,605,360,147 |
29,373,283,684 |
25,622,416,181 |
|
1. Tiền |
22,476,132,644 |
6,386,754,402 |
9,110,316,259 |
3,323,246,820 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,116,156,782 |
15,218,605,745 |
20,262,967,425 |
22,299,169,361 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
18,710,613,320 |
31,769,777,151 |
21,769,777,151 |
28,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
18,710,613,320 |
31,769,777,151 |
21,769,777,151 |
28,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,827,941,577 |
16,879,001,256 |
25,776,266,141 |
29,528,831,384 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,361,335,994 |
32,696,620,119 |
37,745,259,525 |
45,585,250,503 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,559,214,887 |
1,495,186,287 |
5,067,493,887 |
1,381,034,887 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,157,660,876 |
3,937,465,030 |
4,213,782,909 |
3,812,816,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-21,250,270,180 |
-21,250,270,180 |
-21,250,270,180 |
-21,250,270,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
203,929,083,298 |
204,847,586,342 |
198,175,934,868 |
193,205,556,171 |
|
1. Hàng tồn kho |
206,034,258,314 |
206,952,407,936 |
200,227,756,189 |
195,256,685,742 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,105,175,016 |
-2,104,821,594 |
-2,051,821,321 |
-2,051,129,571 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,031,926,399 |
1,863,743,843 |
1,163,100,757 |
558,831,183 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
76,325,003 |
40,600,008 |
43,500,000 |
22,837,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,955,601,396 |
1,810,619,030 |
1,119,600,757 |
535,993,683 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
12,524,805 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,308,383,647 |
96,498,576,346 |
95,955,969,060 |
95,233,718,840 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
3,761,660,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,188,903,093 |
23,379,095,792 |
22,643,575,381 |
21,921,325,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,188,903,093 |
23,379,095,792 |
22,643,575,381 |
21,921,325,161 |
|
- Nguyên giá |
111,989,308,056 |
111,989,308,056 |
111,989,308,056 |
111,989,308,056 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-87,800,404,963 |
-88,610,212,264 |
-89,345,732,675 |
-90,067,982,895 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
334,130,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
-334,130,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,146,090,632 |
18,554,399,568 |
19,155,621,629 |
19,559,492,424 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,146,090,632 |
18,554,399,568 |
19,155,621,629 |
19,559,492,424 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
51,211,729,722 |
50,803,420,786 |
50,395,111,850 |
49,991,241,055 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
51,003,111,872 |
50,594,802,936 |
50,186,494,000 |
49,782,623,205 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
208,617,850 |
208,617,850 |
208,617,850 |
208,617,850 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
375,400,237,667 |
373,464,045,085 |
372,214,331,661 |
372,149,353,759 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
224,460,539,721 |
222,098,138,981 |
220,132,539,936 |
219,448,010,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
223,240,214,754 |
220,913,586,023 |
218,980,933,987 |
218,318,965,971 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,008,574,598 |
2,560,638,457 |
2,737,597,363 |
2,560,159,433 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
209,637,046,719 |
210,061,105,588 |
209,512,299,972 |
209,790,647,310 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
948,074,576 |
1,746,989,882 |
390,224,339 |
997,223,873 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,003,153,622 |
3,336,940,023 |
3,559,706,767 |
2,187,271,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,051,403,285 |
1,572,267,440 |
1,183,797,434 |
935,185,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,428,056,007 |
1,509,638,686 |
1,485,702,165 |
1,736,872,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
163,905,947 |
126,005,947 |
111,605,947 |
111,605,947 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,220,324,967 |
1,184,552,958 |
1,151,605,949 |
1,129,044,840 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,043,089,250 |
1,043,089,250 |
1,043,089,250 |
1,043,089,250 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
177,235,717 |
141,463,708 |
108,516,699 |
85,955,590 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
150,939,697,946 |
151,365,906,104 |
152,081,791,725 |
152,701,342,948 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
150,939,697,946 |
151,365,906,104 |
152,081,791,725 |
152,701,342,948 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
132,946,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
17,589,282,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
12,490,339,501 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,086,333,555 |
-11,660,125,397 |
-10,944,239,776 |
-10,324,688,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,155,164,174 |
-13,155,164,174 |
-13,155,164,174 |
-10,944,239,776 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,068,830,619 |
1,495,038,777 |
2,210,924,398 |
619,551,223 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
375,400,237,667 |
373,464,045,085 |
372,214,331,661 |
372,149,353,759 |
|