MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Dược phẩm TW25 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 278,091,854,020 276,965,468,739 276,258,362,601 276,915,634,919
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32,592,289,426 21,605,360,147 29,373,283,684 25,622,416,181
1. Tiền 22,476,132,644 6,386,754,402 9,110,316,259 3,323,246,820
2. Các khoản tương đương tiền 10,116,156,782 15,218,605,745 20,262,967,425 22,299,169,361
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 18,710,613,320 31,769,777,151 21,769,777,151 28,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 18,710,613,320 31,769,777,151 21,769,777,151 28,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,827,941,577 16,879,001,256 25,776,266,141 29,528,831,384
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 36,361,335,994 32,696,620,119 37,745,259,525 45,585,250,503
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,559,214,887 1,495,186,287 5,067,493,887 1,381,034,887
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,157,660,876 3,937,465,030 4,213,782,909 3,812,816,174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,250,270,180 -21,250,270,180 -21,250,270,180 -21,250,270,180
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 203,929,083,298 204,847,586,342 198,175,934,868 193,205,556,171
1. Hàng tồn kho 206,034,258,314 206,952,407,936 200,227,756,189 195,256,685,742
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,105,175,016 -2,104,821,594 -2,051,821,321 -2,051,129,571
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,031,926,399 1,863,743,843 1,163,100,757 558,831,183
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 76,325,003 40,600,008 43,500,000 22,837,500
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,955,601,396 1,810,619,030 1,119,600,757 535,993,683
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 12,524,805
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,308,383,647 96,498,576,346 95,955,969,060 95,233,718,840
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200 3,761,660,200
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,188,903,093 23,379,095,792 22,643,575,381 21,921,325,161
1. Tài sản cố định hữu hình 24,188,903,093 23,379,095,792 22,643,575,381 21,921,325,161
- Nguyên giá 111,989,308,056 111,989,308,056 111,989,308,056 111,989,308,056
- Giá trị hao mòn lũy kế -87,800,404,963 -88,610,212,264 -89,345,732,675 -90,067,982,895
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 334,130,000 334,130,000 334,130,000 334,130,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -334,130,000 -334,130,000 -334,130,000 -334,130,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 18,146,090,632 18,554,399,568 19,155,621,629 19,559,492,424
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 18,146,090,632 18,554,399,568 19,155,621,629 19,559,492,424
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 51,211,729,722 50,803,420,786 50,395,111,850 49,991,241,055
1. Chi phí trả trước dài hạn 51,003,111,872 50,594,802,936 50,186,494,000 49,782,623,205
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 208,617,850 208,617,850 208,617,850 208,617,850
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 375,400,237,667 373,464,045,085 372,214,331,661 372,149,353,759
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 224,460,539,721 222,098,138,981 220,132,539,936 219,448,010,811
I. Nợ ngắn hạn 223,240,214,754 220,913,586,023 218,980,933,987 218,318,965,971
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,008,574,598 2,560,638,457 2,737,597,363 2,560,159,433
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 209,637,046,719 210,061,105,588 209,512,299,972 209,790,647,310
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 948,074,576 1,746,989,882 390,224,339 997,223,873
4. Phải trả người lao động 3,003,153,622 3,336,940,023 3,559,706,767 2,187,271,871
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,051,403,285 1,572,267,440 1,183,797,434 935,185,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,428,056,007 1,509,638,686 1,485,702,165 1,736,872,537
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 163,905,947 126,005,947 111,605,947 111,605,947
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,220,324,967 1,184,552,958 1,151,605,949 1,129,044,840
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,043,089,250 1,043,089,250 1,043,089,250 1,043,089,250
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 177,235,717 141,463,708 108,516,699 85,955,590
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 150,939,697,946 151,365,906,104 152,081,791,725 152,701,342,948
I. Vốn chủ sở hữu 150,939,697,946 151,365,906,104 152,081,791,725 152,701,342,948
1. Vốn góp của chủ sở hữu 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000 132,946,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000 17,589,282,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,490,339,501 12,490,339,501 12,490,339,501 12,490,339,501
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,086,333,555 -11,660,125,397 -10,944,239,776 -10,324,688,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,155,164,174 -13,155,164,174 -13,155,164,174 -10,944,239,776
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,068,830,619 1,495,038,777 2,210,924,398 619,551,223
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 375,400,237,667 373,464,045,085 372,214,331,661 372,149,353,759
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.