1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
500,000,000 |
700,000,000 |
510,000,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
500,000,000 |
700,000,000 |
510,000,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
500,000,000 |
700,000,000 |
510,000,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
358,736 |
27,923 |
33,449 |
38,287 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
264,872,447 |
357,255,694 |
363,050,491 |
347,606,326 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
235,486,289 |
342,772,229 |
146,982,958 |
-347,568,039 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
3,470,641,497 |
|
13. Chi phí khác |
5,556,409 |
13,083,955 |
16,197,000 |
2,929,317,662 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-5,556,409 |
-13,083,955 |
-16,197,000 |
541,323,835 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
229,929,880 |
329,688,274 |
130,785,958 |
193,755,796 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,097,258 |
65,937,655 |
34,952,147 |
51,805,499 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
182,832,622 |
263,750,619 |
95,833,811 |
141,950,297 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
182,832,622 |
263,750,619 |
95,833,811 |
141,950,297 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
12 |
17 |
06 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|