1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
8,752,000 |
|
|
277,777,778 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
8,752,000 |
|
|
277,777,778 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,807,624 |
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,944,376 |
|
|
277,777,778 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
703,083 |
674,840 |
241,870 |
2,264,377 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,978,467 |
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
62,578,119 |
131,454,740 |
554,208,111 |
262,138,244 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
-553,966,241 |
17,903,911 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
143,376,076 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-143,376,076 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
-697,342,317 |
17,903,911 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
-697,342,317 |
17,903,911 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-62,909,127 |
-130,779,900 |
-697,342,317 |
18,119,258 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-04 |
-08 |
-45 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|