1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,676,470,206 |
2,654,270,511 |
1,720,486,575 |
1,843,681,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,676,470,206 |
2,654,270,511 |
1,720,486,575 |
1,843,681,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,528,696,287 |
2,446,709,166 |
1,577,465,312 |
1,357,936,722 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
147,773,919 |
207,561,345 |
143,021,263 |
485,745,028 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,295,680 |
1,138,176,593 |
98,925 |
220,474 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
138,230,138 |
|
120,501,371 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
138,230,138 |
|
120,501,371 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
110,464,918 |
116,118,068 |
95,167,534 |
89,738,342 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
220,235,023 |
213,888,891 |
231,367,800 |
289,858,406 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-179,630,342 |
877,500,841 |
-183,415,146 |
-14,132,617 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,819,738 |
297,419 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-1,819,738 |
-297,419 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-179,630,342 |
877,500,841 |
-185,234,884 |
-14,430,036 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
5,487,946 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-179,630,342 |
872,012,895 |
-185,234,884 |
-14,430,036 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-179,630,342 |
872,012,895 |
-185,234,884 |
-14,430,036 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-12 |
57 |
-12 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|