1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
11,625,362,954 |
6,780,728,061 |
2,645,713,001 |
5,554,066,512 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
11,625,362,954 |
6,780,728,061 |
2,645,713,001 |
5,554,066,512 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,334,040,417 |
6,492,734,122 |
2,268,696,339 |
3,502,908,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,291,322,537 |
287,993,939 |
377,016,662 |
2,051,158,113 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,192,831 |
11,519,851 |
4,582,435 |
4,105,627 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,342,962 |
56,486,962 |
57,450,334 |
61,991,575 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
55,973,000 |
56,117,000 |
57,450,334 |
61,991,575 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
290,257,717 |
305,060,683 |
258,166,071 |
304,291,676 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
788,230,940 |
630,179,027 |
199,175,725 |
211,626,770 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,161,683,749 |
-692,212,882 |
-133,193,033 |
1,477,353,719 |
|
12. Thu nhập khác |
|
2,753,624 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
3,058,222 |
193,014 |
1,569,526 |
13,293,028 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,058,222 |
2,560,610 |
-1,569,526 |
-13,293,028 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,158,625,527 |
-689,652,272 |
-134,762,559 |
1,464,060,691 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
307,748,515 |
|
|
260,332,137 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
850,877,012 |
-689,652,272 |
-134,762,559 |
1,203,728,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
850,877,012 |
-689,652,272 |
-134,762,559 |
1,203,728,554 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
56 |
-45 |
|
79 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|