1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,776,742,456 |
8,659,709,787 |
11,625,362,954 |
6,780,728,061 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,776,742,456 |
8,659,709,787 |
11,625,362,954 |
6,780,728,061 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,853,925,114 |
7,224,058,600 |
9,334,040,417 |
6,492,734,122 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
922,817,342 |
1,435,651,187 |
2,291,322,537 |
287,993,939 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,738,595 |
16,691,377 |
5,192,831 |
11,519,851 |
|
7. Chi phí tài chính |
365,941 |
56,593,941 |
56,342,962 |
56,486,962 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
56,228,000 |
55,973,000 |
56,117,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
206,700,379 |
279,987,636 |
290,257,717 |
305,060,683 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
576,209,405 |
878,007,782 |
788,230,940 |
630,179,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
147,280,212 |
237,753,205 |
1,161,683,749 |
-692,212,882 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
2,753,624 |
|
13. Chi phí khác |
2,100,000 |
6,891,767 |
3,058,222 |
193,014 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,100,000 |
-6,891,767 |
-3,058,222 |
2,560,610 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
145,180,212 |
230,861,438 |
1,158,625,527 |
-689,652,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
21,728,770 |
51,210,641 |
307,748,515 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
123,451,442 |
179,650,797 |
850,877,012 |
-689,652,272 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
123,451,442 |
179,650,797 |
850,877,012 |
-689,652,272 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
09 |
12 |
56 |
-45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|