MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và phát triển Sao Mai Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 11,360,003,389 30,378,453,096 19,456,502,883 6,776,742,456
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 11,360,003,389 30,378,453,096 19,456,502,883 6,776,742,456
4. Giá vốn hàng bán 9,169,594,511 23,000,184,288 15,473,325,057 5,853,925,114
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,190,408,878 7,378,268,808 3,983,177,826 922,817,342
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,449,580 9,631,117 34,534,079 7,738,595
7. Chi phí tài chính 170,768,407 46,397,360 36,968,319 365,941
- Trong đó: Chi phí lãi vay 170,402,466 46,027,398 36,598,357
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 286,464,699 209,699,242 331,763,891 206,700,379
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 676,484,772 574,631,392 628,276,900 576,209,405
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,074,140,580 6,557,171,931 3,020,702,795 147,280,212
12. Thu nhập khác 9,090,909
13. Chi phí khác 426,252 1,364,377 2,100,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -426,252 7,726,532 -2,100,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,073,714,328 6,557,171,931 3,028,429,327 145,180,212
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 236,310,928 1,442,577,825 711,311,363 21,728,770
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 837,403,400 5,114,594,106 2,317,117,964 123,451,442
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 837,403,400 5,114,594,106 2,317,117,964 123,451,442
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 59 361 163 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.