1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,199,441,123 |
9,752,063,543 |
6,020,612,159 |
6,971,185,924 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,199,441,123 |
9,752,063,543 |
6,020,612,159 |
6,971,185,924 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,324,745,463 |
8,291,785,573 |
5,144,962,244 |
6,009,719,876 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
874,695,660 |
1,460,277,970 |
875,649,915 |
961,466,048 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
81,739,638 |
29,457,654 |
6,576,978 |
723,034,004 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
447,401,828 |
45,000,000 |
452,740,924 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
447,401,828 |
45,000,000 |
452,740,924 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
267,459,279 |
410,851,870 |
307,505,456 |
338,366,801 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
624,358,115 |
906,508,407 |
584,902,439 |
576,653,448 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
64,210,926 |
-303,583,616 |
-55,542,927 |
316,738,879 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
22,272,727 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,056,072 |
18,544,000 |
|
631,611 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,056,072 |
-18,544,000 |
22,272,727 |
-631,611 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
63,154,854 |
-322,127,616 |
-33,270,200 |
316,107,268 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
63,154,854 |
-322,127,616 |
-33,270,200 |
316,107,268 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
63,154,854 |
-322,127,616 |
-33,270,200 |
316,107,268 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
04 |
-23 |
|
22 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|