TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
463,216,732,804 |
456,847,633,339 |
491,608,287,906 |
496,957,337,955 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
209,357,294 |
46,750,123 |
944,551,761 |
3,448,126,695 |
|
1. Tiền |
209,357,294 |
46,750,123 |
944,551,761 |
3,448,126,695 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
88,543,547,916 |
82,461,661,209 |
81,157,034,782 |
81,364,292,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,000,500,000 |
770,000,000 |
1,320,800,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,163,335,877 |
77,317,355,327 |
77,603,786,877 |
79,417,295,327 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,486,948,839 |
4,481,542,682 |
2,339,684,705 |
2,054,233,843 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
-107,236,800 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
364,634,338,615 |
364,634,338,615 |
399,889,776,828 |
402,885,172,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
364,634,338,615 |
364,634,338,615 |
399,889,776,828 |
402,885,172,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
9,829,488,979 |
9,704,883,392 |
9,616,924,535 |
9,259,746,342 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
279,605,401 |
182,297,079 |
132,905,206 |
44,537,849 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,549,636,563 |
9,498,222,594 |
9,483,772,314 |
9,214,961,478 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
247,015 |
24,363,719 |
247,015 |
247,015 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
30,490,480,568 |
38,319,364,397 |
4,109,237,477 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,005,988,148 |
2,959,742,176 |
2,913,496,204 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,005,988,148 |
2,959,742,176 |
2,913,496,204 |
|
|
- Nguyên giá |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
3,699,677,728 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-693,689,580 |
-739,935,552 |
-786,181,524 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
27,484,492,420 |
35,359,622,221 |
1,195,741,273 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
27,484,492,420 |
35,359,622,221 |
1,195,741,273 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
493,707,213,372 |
495,166,997,736 |
495,717,525,383 |
496,957,337,955 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
330,066,472,404 |
331,262,506,149 |
331,787,514,315 |
332,885,376,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
108,682,250,132 |
109,878,283,877 |
110,403,292,043 |
111,501,154,318 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
430,761,217 |
385,101,284 |
484,600,417 |
762,922,617 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
58,445,160,000 |
58,445,160,000 |
58,445,160,000 |
59,175,160,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
316,032,860 |
515,937,049 |
631,575,573 |
791,584,163 |
|
4. Phải trả người lao động |
438,808,031 |
1,492,520,005 |
1,759,995,515 |
1,755,760,514 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
435,710,296 |
423,787,811 |
466,182,810 |
399,949,296 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,615,777,728 |
48,615,777,728 |
48,615,777,728 |
48,615,777,728 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
221,384,222,272 |
221,384,222,272 |
221,384,222,272 |
221,384,222,272 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
221,384,222,272 |
221,384,222,272 |
221,384,222,272 |
221,384,222,272 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
163,640,740,968 |
163,904,491,587 |
163,930,011,068 |
164,071,961,365 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
163,640,740,968 |
163,904,491,587 |
163,930,011,068 |
164,071,961,365 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
156,176,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
1,476,860,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
94,830,030 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,892,730,938 |
6,156,481,557 |
6,182,001,038 |
6,323,951,335 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,709,898,316 |
5,892,730,938 |
6,086,167,227 |
6,182,001,038 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
182,832,622 |
263,750,619 |
95,833,811 |
141,950,297 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
493,707,213,372 |
495,166,997,736 |
495,717,525,383 |
496,957,337,955 |
|