MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 617,852,219,683 624,524,676,342 678,496,879,670 627,264,669,483
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 617,852,219,683 624,524,676,342 678,496,879,670 627,264,669,483
4. Giá vốn hàng bán 600,601,031,073 603,229,792,137 652,904,051,560 609,378,146,345
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,251,188,610 21,294,884,205 25,592,828,110 17,886,523,138
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,204,860,031 1,316,562,401 1,367,619,500 758,210,113
7. Chi phí tài chính 627,761,864 -31,555,838 -88,818,927 166,383,638
- Trong đó: Chi phí lãi vay 389,780,264 206,425,762 122,720,273 87,056,438
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,502,334,303 6,109,219,914 7,140,296,130 5,399,556,272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,325,952,474 16,533,782,530 19,908,970,407 13,078,793,341
12. Thu nhập khác 21,380,954 16,648 7,344 199,332,944
13. Chi phí khác 800,000 309,500 -133,226,015 13,175,434
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,580,954 -292,852 133,233,359 186,157,510
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,346,533,428 16,533,489,678 20,042,203,766 13,264,950,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,600,266,685 3,378,759,836 4,176,303,018 2,723,371,248
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,746,266,743 13,154,729,842 15,865,900,748 10,541,579,603
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,746,266,743 13,154,729,842 15,865,900,748 10,541,579,603
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,206 1,628 1,963 1,291
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,963 1,291
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.