1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
617,852,219,683 |
624,524,676,342 |
678,496,879,670 |
627,264,669,483 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
617,852,219,683 |
624,524,676,342 |
678,496,879,670 |
627,264,669,483 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
600,601,031,073 |
603,229,792,137 |
652,904,051,560 |
609,378,146,345 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,251,188,610 |
21,294,884,205 |
25,592,828,110 |
17,886,523,138 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,204,860,031 |
1,316,562,401 |
1,367,619,500 |
758,210,113 |
|
7. Chi phí tài chính |
627,761,864 |
-31,555,838 |
-88,818,927 |
166,383,638 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
389,780,264 |
206,425,762 |
122,720,273 |
87,056,438 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,502,334,303 |
6,109,219,914 |
7,140,296,130 |
5,399,556,272 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,325,952,474 |
16,533,782,530 |
19,908,970,407 |
13,078,793,341 |
|
12. Thu nhập khác |
21,380,954 |
16,648 |
7,344 |
199,332,944 |
|
13. Chi phí khác |
800,000 |
309,500 |
-133,226,015 |
13,175,434 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
20,580,954 |
-292,852 |
133,233,359 |
186,157,510 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,346,533,428 |
16,533,489,678 |
20,042,203,766 |
13,264,950,851 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,600,266,685 |
3,378,759,836 |
4,176,303,018 |
2,723,371,248 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,746,266,743 |
13,154,729,842 |
15,865,900,748 |
10,541,579,603 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,746,266,743 |
13,154,729,842 |
15,865,900,748 |
10,541,579,603 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,206 |
1,628 |
1,963 |
1,291 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
1,963 |
1,291 |
|