MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Idico (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 671,777,468,328 591,909,177,006 714,917,275,094 719,963,162,104
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 671,777,468,328 591,909,177,006 714,917,275,094 719,963,162,104
4. Giá vốn hàng bán 656,513,510,083 573,203,598,890 692,753,000,977 696,467,174,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,263,958,245 18,705,578,116 22,164,274,117 23,495,987,216
6. Doanh thu hoạt động tài chính 518,277,922 299,781,031 3,476,814,644 874,732,255
7. Chi phí tài chính 519,648,919 -634,969,111 1,051,968,645 408,029,041
- Trong đó: Chi phí lãi vay 565,481,919 571,575,889 472,301,645 408,029,041
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 152,820,097 159,637,262 150,852,414 148,694,701
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,280,682,998 4,316,709,637 4,493,716,359 3,716,888,434
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,829,084,153 15,163,981,359 19,944,551,343 20,097,107,295
12. Thu nhập khác 34,972,727 16,309,218 59,552,053 1,012,142
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,972,727 16,309,218 59,552,053 1,012,142
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,864,056,880 15,180,290,577 20,004,103,396 20,098,119,437
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,177,611,376 3,036,058,117 3,409,239,880 3,959,762,125
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,686,445,504 12,144,232,460 16,594,863,516 16,138,357,312
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,686,445,504 12,144,232,460 16,594,863,516 16,138,357,312
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,086 1,518 2,074 2,017
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,086 1,518 2,074 2,017
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.