TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
274,764,670,415 |
296,583,990,500 |
314,756,657,326 |
347,646,670,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,534,502,212 |
4,332,924,430 |
13,280,354,566 |
97,437,193,839 |
|
1. Tiền |
21,176,708,486 |
2,955,042,797 |
11,884,609,547 |
6,024,914,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
11,357,793,726 |
1,377,881,633 |
1,395,745,019 |
91,412,279,818 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,050,662,035 |
177,797,994,546 |
187,466,517,478 |
128,945,192,831 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,486,963,441 |
96,631,388,759 |
102,515,922,818 |
113,084,937,439 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,696,336,125 |
22,242,113,477 |
25,578,915,313 |
17,515,968,776 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,136,833,365 |
2,193,963,206 |
2,641,150,243 |
1,613,757,512 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,269,470,896 |
-3,269,470,896 |
-3,269,470,896 |
-3,269,470,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
113,506,192,281 |
113,273,417,374 |
113,513,701,576 |
119,684,900,612 |
|
1. Hàng tồn kho |
113,506,192,281 |
113,273,417,374 |
113,513,701,576 |
119,684,900,612 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
673,313,887 |
1,179,654,150 |
496,083,706 |
1,579,382,861 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,087,643 |
51,787,271 |
27,128,569 |
89,143,912 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
471,191,100 |
|
1,318,326,339 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
484,226,244 |
656,675,779 |
468,955,137 |
171,912,610 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
213,370,779,578 |
207,650,924,807 |
208,137,673,342 |
223,106,565,073 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
178,531,376,419 |
172,429,782,753 |
166,291,271,363 |
163,599,861,437 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
178,531,376,419 |
172,429,782,753 |
166,291,271,363 |
163,599,861,437 |
|
- Nguyên giá |
383,692,269,288 |
383,969,269,288 |
384,113,669,288 |
387,228,088,251 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-205,160,892,869 |
-211,539,486,535 |
-217,822,397,925 |
-223,628,226,814 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
3,953,319,602 |
3,733,555,079 |
3,513,790,556 |
3,294,026,033 |
|
- Nguyên giá |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,093,047,371 |
-12,312,811,894 |
-12,532,576,417 |
-12,752,340,940 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,376,512,014 |
25,077,940,732 |
31,960,910,564 |
49,839,677,784 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
24,376,512,014 |
25,077,940,732 |
31,960,910,564 |
49,839,677,784 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,379,816,000 |
2,141,834,400 |
2,379,816,000 |
2,591,355,200 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-264,426,965 |
-502,408,565 |
-264,426,965 |
-52,887,765 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,129,755,543 |
4,267,811,843 |
3,991,884,859 |
3,781,644,619 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,094,763,161 |
1,232,819,461 |
984,985,389 |
774,745,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
3,034,992,382 |
3,034,992,382 |
3,006,899,470 |
3,006,899,470 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
488,135,449,993 |
504,234,915,307 |
522,894,330,668 |
570,753,235,216 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
118,903,276,316 |
126,292,859,386 |
131,797,544,905 |
163,790,548,705 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
117,188,809,910 |
121,516,657,993 |
120,094,920,938 |
152,089,020,683 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,446,939,346 |
83,691,788,977 |
78,313,420,258 |
96,244,920,486 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,344,020,967 |
7,540,404,741 |
11,137,960,544 |
3,566,483,819 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,949,015,028 |
2,416,089,096 |
3,286,926,873 |
3,856,899,413 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,653,539,103 |
3,662,433,886 |
5,620,226,844 |
6,338,315,455 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,529,711,561 |
3,045,763,305 |
2,500,000,000 |
171,491,926 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,146,744,452 |
2,284,452,703 |
2,297,972,089 |
2,287,114,433 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
9,170,619,179 |
17,470,619,179 |
15,770,619,179 |
38,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
948,220,274 |
1,405,106,106 |
1,167,795,151 |
1,123,795,151 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,714,466,406 |
4,776,201,393 |
11,702,623,967 |
11,701,528,022 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
117,266,079 |
116,170,134 |
115,074,189 |
113,978,244 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,597,200,327 |
4,660,031,259 |
11,587,549,778 |
11,587,549,778 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
369,232,173,677 |
377,942,055,921 |
391,096,785,763 |
406,962,686,511 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
369,232,173,677 |
377,942,055,921 |
391,096,785,763 |
406,962,686,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
141,592,762,240 |
141,592,762,240 |
141,592,762,240 |
141,592,762,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
131,439,411,437 |
140,149,293,681 |
153,304,023,523 |
169,169,924,271 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,551,941,609 |
120,515,557,110 |
120,515,557,110 |
120,515,557,110 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,887,469,828 |
19,633,736,571 |
32,788,466,413 |
48,654,367,161 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
488,135,449,993 |
504,234,915,307 |
522,894,330,668 |
570,753,235,216 |
|