MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 254,121,827,707 238,112,041,857 229,216,263,039 268,134,690,633
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 16,485,082,636 18,788,209,332 18,666,121,786 54,047,726,969
1. Tiền 15,068,655,875 17,371,782,571 17,249,695,025 52,631,300,208
2. Các khoản tương đương tiền 1,416,426,761 1,416,426,761 1,416,426,761 1,416,426,761
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 132,086,797,679 112,744,269,499 102,921,284,208 102,990,579,730
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 110,546,523,590 97,790,550,527 89,127,923,087 92,942,102,635
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,970,789,090 14,310,376,929 12,971,980,567 11,753,535,262
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 569,484,999 643,342,043 821,380,554 1,564,412,729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,269,470,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 104,292,058,224 104,153,564,632 106,286,204,701 110,517,383,503
1. Hàng tồn kho 104,292,058,224 104,153,564,632 106,286,204,701 110,517,383,503
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,257,889,168 2,425,998,394 1,342,652,344 579,000,431
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 51,055,944 104,776,904 327,529,646 315,487,111
2. Thuế GTGT được khấu trừ 884,360,485 1,685,731,495 571,783,030
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 322,472,739 635,489,995 443,339,668 263,513,320
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 215,303,420,828 228,278,026,099 226,919,122,315 216,354,922,930
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,427,997,241 4,427,997,241 4,427,997,241
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 6,562,647,166 6,532,855,566 6,532,855,566
2. Trả trước cho người bán dài hạn 528,040,011 528,040,011 528,040,011
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 636,572,560 636,572,560 636,572,560
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3,299,262,496 -3,269,470,896 -3,269,470,896
II.Tài sản cố định 145,001,422,981 150,953,679,166 157,114,050,731 184,970,107,930
1. Tài sản cố định hữu hình 145,001,422,981 150,953,679,166 157,114,050,731 184,970,107,930
- Nguyên giá 336,133,855,638 346,964,978,105 358,506,128,824 389,393,999,848
- Giá trị hao mòn lũy kế -191,132,432,657 -196,011,298,939 -201,392,078,093 -204,423,891,918
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 4,832,377,694 4,612,613,171 4,392,848,648 4,173,084,125
- Nguyên giá 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,213,989,279 -11,433,753,802 -11,653,518,325 -11,873,282,848
IV. Tài sản dở dang dài hạn 57,443,377,024 64,063,492,428 56,560,379,815 20,867,355,514
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 56,560,379,815
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 57,443,377,024 64,063,492,428 20,867,355,514
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,612,986,400 2,379,816,000 2,379,816,000 2,115,392,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,644,242,965 2,644,242,965 2,644,242,965 2,644,242,965
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,031,256,565 -264,426,965 -264,426,965 -528,850,965
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,985,259,488 1,840,428,093 2,044,029,880 4,228,983,361
1. Chi phí trả trước dài hạn 783,274,106 638,442,711 842,044,498 1,193,990,979
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,201,985,382 1,201,985,382 1,201,985,382 3,034,992,382
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 469,425,248,535 466,390,067,956 456,135,385,354 484,489,613,563
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 121,606,908,551 129,812,353,457 106,127,470,994 125,144,909,714
I. Nợ ngắn hạn 117,127,640,096 128,064,180,947 106,008,013,025 124,894,653,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,355,926,205 67,150,225,751 59,799,925,669 15,724,404,748
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,657,566,754 2,704,390,218 3,269,221,301 3,048,177,526
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,496,242,554 3,785,134,796 3,219,872,376 2,875,249,225
4. Phải trả người lao động 4,506,006,487 1,542,772,228 3,522,093,385 4,467,465,564
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 109,487,200 65,289,900,400
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,006,102,344 2,435,794,879 2,472,562,975 2,310,117,634
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,583,034,051 49,083,034,051 32,480,652,647 30,087,618,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 413,274,501 1,362,829,024 1,243,684,672 1,091,720,274
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,479,268,455 1,748,172,510 119,457,969 250,255,747
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 121,649,859 120,553,914 119,457,969 118,362,024
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,357,618,596 1,627,618,596 131,893,723
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 347,818,339,984 336,577,714,499 350,007,914,360 359,344,703,849
I. Vốn chủ sở hữu 347,818,339,984 336,577,714,499 350,007,914,360 359,344,703,849
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 141,592,762,240
8. Quỹ đầu tư phát triển 141,592,762,240 141,592,762,240 141,592,762,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 110,025,577,744 98,784,952,259 112,215,152,120 121,551,941,609
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,637,680,571 29,052,235,609 42,482,435,470 69,732,716,650
- LNST chưa phân phối kỳ này 95,387,897,173 69,732,716,650 69,732,716,650 51,819,224,959
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 469,425,248,535 466,390,067,956 456,135,385,354 484,489,613,563
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.